GS 6- UNIT 3- MY FRIEND- QUIZ

Quiz
•
English
•
10th Grade
•
Hard
Wayground Content
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
quickly
1 cách nhanh chóng
1 cách chậm rãi
1 cách khó khăn
1 cách dễ dàng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
knock
gõ cửa
đi bộ
nói chuyện
ngủ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
people
mọi người
cá nhân
đám đông
nhân loại
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
creative
Sáng tạo /kri:eitiv/
Tưởng tượng /tʊəŋ ˈɪmædʒɪn/
Khéo léo /ˈklɛvər/
Đổi mới /ˈnʊː/
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
person
1 người
2 người
3 người
4 người
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
difference
sự khác nhau
điểm giống nhau
tương tự
khác biệt
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
yesterday
ngày hôm qua
hôm nay
ngày mai
tuần trước
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
16 questions
Thử thách bạn bè

Quiz
•
10th Grade
20 questions
PHÁT ÂM -S/-ES - 12B3

Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
CÂU ĐIỀU KIỆN (CÂU ĐIỀU KIỆN)

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Form - Reported speech To V

Quiz
•
11th Grade
20 questions
KIẾN THỨC "RỪNG XÀ NU"

Quiz
•
12th Grade
15 questions
UNIT 1 FAMILY LIFE VOCABULARY

Quiz
•
10th Grade
22 questions
NHỮNG ĐỨA CON TRONG GIA ĐÌNH

Quiz
•
12th Grade
15 questions
KIẾN THỨC VỢ NHẶT

Quiz
•
12th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade