Câu hỏi về lập trình web

Câu hỏi về lập trình web

University

82 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Intro a TICs-Unidad 3

Intro a TICs-Unidad 3

University

84 Qs

Week 4: Network Availability, Security, and Troubleshooting

Week 4: Network Availability, Security, and Troubleshooting

University

84 Qs

Sourcing Decision Cycle Quiz

Sourcing Decision Cycle Quiz

University

78 Qs

Quiz về Hệ thống Thông tin

Quiz về Hệ thống Thông tin

University

77 Qs

Câu hỏi về bộ nhớ máy tính

Câu hỏi về bộ nhớ máy tính

University

87 Qs

Phần 1: Tổng quan về DoS - Mục tiêu và Mục đích

Phần 1: Tổng quan về DoS - Mục tiêu và Mục đích

University

83 Qs

Câu hỏi về lập trình web

Câu hỏi về lập trình web

Assessment

Quiz

Information Technology (IT)

University

Practice Problem

Easy

Created by

khuynh lê

Used 3+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

82 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là tag tạo ra màu nền của web?

color="yellow"

bgcolor="yellow"

background="yellow"

background-color="yellow"

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thế nào là ứng dụng thương mại điện tử

Là loại hình mua bán hàng hóa thông thường

Là một loại ứng dụng Web

Là giao dịch tiền tệ

Là loại hình trao đổi thư điện tử

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Common Language Runtime cung cấp những tính năng nào?

Quản lý bộ nhớ tự động, tương thích ngôn ngữ.

Quản lý bộ nhớ tự động, tương thích ngôn ngữ, nền tảng độc lập, quản lý an ninh, cung cấp kiểu an toàn.

Quản lý an ninh, cung cấp kiểu an toàn.

Quản lý bộ nhớ tự động, nền tảng độc lập, quản lý an ninh, cung cấp kiểu an toàn.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

JavaScript là ngôn ngữ xử lý ở:

Client

Server

Server/client

Không có dạng nào.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các thuộc tính của đối tượng Request là:

Path

Redirect

QueryString

Transfer

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Control nào sau đây được sử dụng để kiểm tra dữ liệu phải được nhập.

RequiredFieldValidator.

RangeValidator

CustomValidator

CompareValidator

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điều khiển nào sau đây không cho chọn dữ liệu

Label

CheckListBox

ListBox

ComboBox

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?