Grade 6 Vocabulary Test 1

Grade 6 Vocabulary Test 1

9th - 12th Grade

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Chủ đề: PLACES

Chủ đề: PLACES

9th - 12th Grade

60 Qs

địa điểm công cộng + Phương tiện giao thông

địa điểm công cộng + Phương tiện giao thông

12th Grade

59 Qs

Toeic_ETS-2020_Vocab_Part 5.3

Toeic_ETS-2020_Vocab_Part 5.3

KG - Professional Development

60 Qs

Từ vựng unit 1 lớp 10 sách KNTT

Từ vựng unit 1 lớp 10 sách KNTT

10th Grade

60 Qs

CỤM ĐỘNG TỪ 1

CỤM ĐỘNG TỪ 1

1st - 12th Grade

56 Qs

Ôn tập từ vựng chị Thắm

Ôn tập từ vựng chị Thắm

10th Grade

64 Qs

TỪ VỰNG ÔN TẬP HK I  -  BÀI 2 - GLOBAL 10 LL

TỪ VỰNG ÔN TẬP HK I - BÀI 2 - GLOBAL 10 LL

10th Grade

55 Qs

Grade 6 Vocabulary Test 1

Grade 6 Vocabulary Test 1

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Easy

Created by

K60 Anh

Used 1+ times

FREE Resource

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

(city) map
mến, thích
khung cửi
sơ đồ thành phố
sản phẩm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

(river) bank
(vụ) thu hoạch, (vụ) gặt
điêu khắc đá
bờ (sông)
bảo vệ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

activity
hoạt động
thuộc quản lý; hành chính
cầu vượt
giá cả phù hợp

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

age
độ tuổi
điểm hấp dẫn, được quan tâm
xiếc, các động tác nhào lộn
tài khoản (ngân hàng, mạng xã hội ...)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

appliance
chăn giữ vật nuôi
dân tộc thiểu số
thiết bị
thải ra, làm thoát ra

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

art
nghệ thuật
làm sững sờ, kinh ngạc
cao, nhiều tầng
phát sóng (đài, vô tuyến)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

be in need
cần
đồ tạo tác
khâm phục, ngưỡng mộ
xinh đẹp

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?