Grade 6 Vocabulary Test 1

Grade 6 Vocabulary Test 1

9th - 12th Grade

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu hỏi từ vựng tiếng Việt

Câu hỏi từ vựng tiếng Việt

10th Grade - University

57 Qs

Vocabulary - Unit 1 - Grade 9

Vocabulary - Unit 1 - Grade 9

9th Grade

60 Qs

REVIEW UNIT G9

REVIEW UNIT G9

9th Grade

60 Qs

G9 UNIT 1 VOCABULARY

G9 UNIT 1 VOCABULARY

9th Grade

56 Qs

E6-UNIT 12

E6-UNIT 12

6th Grade - University

58 Qs

Chủ đề: EQUIPMENT - TOOLS

Chủ đề: EQUIPMENT - TOOLS

9th - 12th Grade

56 Qs

QLNN, QLXH

QLNN, QLXH

9th Grade

57 Qs

Từ vựng unit 5 lớp 10 2024-2025

Từ vựng unit 5 lớp 10 2024-2025

10th Grade

60 Qs

Grade 6 Vocabulary Test 1

Grade 6 Vocabulary Test 1

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Easy

Created by

K60 Anh

Used 1+ times

FREE Resource

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

(city) map
mến, thích
khung cửi
sơ đồ thành phố
sản phẩm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

(river) bank
(vụ) thu hoạch, (vụ) gặt
điêu khắc đá
bờ (sông)
bảo vệ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

activity
hoạt động
thuộc quản lý; hành chính
cầu vượt
giá cả phù hợp

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

age
độ tuổi
điểm hấp dẫn, được quan tâm
xiếc, các động tác nhào lộn
tài khoản (ngân hàng, mạng xã hội ...)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

appliance
chăn giữ vật nuôi
dân tộc thiểu số
thiết bị
thải ra, làm thoát ra

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

art
nghệ thuật
làm sững sờ, kinh ngạc
cao, nhiều tầng
phát sóng (đài, vô tuyến)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

be in need
cần
đồ tạo tác
khâm phục, ngưỡng mộ
xinh đẹp

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?