7S1 - LESSON 8. PROGRESS TEST 1

7S1 - LESSON 8. PROGRESS TEST 1

6th Grade

81 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TOEIC B - SESSION 10

TOEIC B - SESSION 10

University

77 Qs

Cấp trường 2

Cấp trường 2

3rd Grade - University

85 Qs

ENGLISH MIDTERMN 8°

ENGLISH MIDTERMN 8°

8th Grade

80 Qs

be going to 8th level Saturno

be going to 8th level Saturno

8th Grade

84 Qs

A2 KEYNOTE RECAP LESSON

A2 KEYNOTE RECAP LESSON

University - Professional Development

80 Qs

Identify part of speech (HS)

Identify part of speech (HS)

12th Grade

77 Qs

8A4 - VOCAB REVIEW Q3

8A4 - VOCAB REVIEW Q3

8th Grade

80 Qs

Grade 6 English Start-of-Year Language Quizizz

Grade 6 English Start-of-Year Language Quizizz

6th Grade

80 Qs

7S1 - LESSON 8. PROGRESS TEST 1

7S1 - LESSON 8. PROGRESS TEST 1

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Hard

Created by

To Thuy

FREE Resource

81 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 5 pts

Tìm các cách dùng của tương lai đơn

quyết định tại thời điểm nói

kế hoạch có sẵn từ trước

dự đoán có căn cứ

dự đoán không có căn cứ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Tìm công thức của tương lai gần

S tobe going to + V-ing

S to be going to +V

S tobe V-ing

S V(s/es)

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 5 pts

Tìm dấu hiệu nhận biết chung của tương lai đơn và tương lai gần

tomorrow

next +time

in the future

soon

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Công thức của thì tương lai đơn

S +will/shall + V

S +tobe going to + V

S +will/shall + V-ing

S +will/shall + to V

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 5 pts

Tìm các cách dùng của tương lai gần

lời hứa, yêu cầu

kế hoạch có sẵn từ trước

quyết định tại thời điểm nói

dự đoán có căn cứ

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 5 pts

Chọn dấu hiệu nhận biết chỉ tương lai đơn có (mà tương lai gần không có)

maybe

next+ time

think, promise, hope,...

probably

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

S + is/ am/ are + going to + V( nguyên mẫu)

câu phủ định ( -)

câu khẳng định ( +)

câu hỏi ( ? y/n)

câu hỏi ( Wh/?)

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?