BÀI 21-HSK4

BÀI 21-HSK4

University

48 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Basic character 2-Meaning

Basic character 2-Meaning

KG - University

48 Qs

第12課ー言葉

第12課ー言葉

University

51 Qs

HSK_P4

HSK_P4

University

44 Qs

BÀI 21-HSK3

BÀI 21-HSK3

University

53 Qs

BÀI 21-HSK4

BÀI 21-HSK4

Assessment

Quiz

World Languages

University

Practice Problem

Hard

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

48 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

愚公移山

yúgōngyíshān _/_(Ngu Công dời núi; có công mài sắt có ngày nên kim; không ngại khó, kiên trì đến cùng )
Tèbié(đặc biệt)
zhèngcháng(Bình thường)
késòu(ho)

Answer explanation

愚公移山_/_yúgōngyíshān _/_(Ngu Công dời núi; có công mài sắt có ngày nên kim; không ngại khó, kiên trì đến cùng )VD:_愚公移山的故事为我们所熟悉。

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

yí _/_(sự thay đổi, rời)
běifāng(phía bắc, phương bắc)
Tiānqì yùbào(dự báo thời tiết)
piàn(cái)

Answer explanation

移_/_yí _/_(sự thay đổi, rời)VD:_你把桌子移到那边。 nǐ bǎ zhuōzi yí dào nà biān. Bạn mang cái bàn chuyển sang bên kia.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

dǎng _/_(ngăn; chặn; cản; ngăn cản; ngăn chặn)
nánfāng(phía nam, Phương Nam)
guā fēng(Gió thổi)
quánshēn(toàn bộ cơ thể)

Answer explanation

挡_/_dǎng _/_(ngăn; chặn; cản; ngăn cản; ngăn chặn)VD:_他挡在门前。 tā dǎng zài mén qián. Anh ấy đứng chắn trước cửa.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

不管

bùguǎn _/_(mặc dù)
xià xuě(tuyết rơi)
hánlěng(lạnh giá)
guàhào(đăng ký)

Answer explanation

不管_/_bùguǎn _/_(mặc dù)VD:_不管远不远,他都不去。 bùguǎn yuǎn bù yuǎn tā dōu bù qù Dù xa hay không xa anh đều không đi.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

fān _/_(lật; đổ; trở mình; giở; đảo)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
rénmen(mọi người, người ta)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

翻_/_fān _/_(lật; đổ; trở mình; giở; đảo)VD:_杯子突然翻倒在地。 bēizi tūrán fān dǎo zài dì. Ly nước đột nhiên đổ xuống đất.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

方便

fāngbiān _/_(thuận lợi)
qìwēn(Nhiệt độ)
zhùyuàn-(Nằm viện)
rénmen(mọi người, người ta)

Answer explanation

方便_/_fāngbiān _/_(thuận lợi)VD:_北京市的交通很方便。 běijīngshì de jiāotōng hěn fāngbiàn. Giao thông ở Bắc Kinh rất thuận tiện.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

带领

dàilǐng _/_(chỉ huy)
dī(Thấp)
dānxīn-(Lo lắng, bất ăn)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

带领_/_dàilǐng _/_(chỉ huy)VD:_他带领我们去山顶。 tā dàilǐng wǒmen qù shāndǐng. Anh ấy dẫn chúng tôi lên đỉnh núi.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?