Kiếm tra từ vựng & đọc hiểu tiếng Hàn cơ bản

Kiếm tra từ vựng & đọc hiểu tiếng Hàn cơ bản

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Dân tộc thiểu số Việt Nam

Dân tộc thiểu số Việt Nam

University

15 Qs

Quiz nhóm 3

Quiz nhóm 3

University

15 Qs

New words Soil - land policy modul 1,2,3

New words Soil - land policy modul 1,2,3

University

18 Qs

Chương1 chủ nghĩa xã hội khoa học

Chương1 chủ nghĩa xã hội khoa học

University

15 Qs

TIẾNG VIỆT LỚP 4 GIỮA KÌ 1

TIẾNG VIỆT LỚP 4 GIỮA KÌ 1

University

16 Qs

Quiz day 3

Quiz day 3

University

20 Qs

(Q2) 第22课

(Q2) 第22课

University

20 Qs

Ôn thi Triết học kỳ (14) _ jayee

Ôn thi Triết học kỳ (14) _ jayee

University

18 Qs

Kiếm tra từ vựng & đọc hiểu tiếng Hàn cơ bản

Kiếm tra từ vựng & đọc hiểu tiếng Hàn cơ bản

Assessment

Passage

Other

University

Easy

Created by

Minh Giang

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là "con đường"?

다리

학교

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là "bàn tay"?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là "ga tàu hoả"?

기차역

버스정류장

공항

학교

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là "xe đạp"?

자동차

자전거

버스

기차

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là "em bé"?

어른

여자

아이

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "행복하다" có nghĩa là gì?

Hạnh phúc

Buồn

Thất vọng

Chán

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "공부하다" có nghĩa là gì?

Vui chơi

Đá bóng

Đi chợ

Học tập

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?