Kiếm tra từ vựng & đọc hiểu tiếng Hàn cơ bản

Passage
•
Other
•
University
•
Easy
Minh Giang
Used 1+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào dưới đây có nghĩa là "con đường"?
다리
길
집
학교
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào dưới đây có nghĩa là "bàn tay"?
발
눈
손
입
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào dưới đây có nghĩa là "ga tàu hoả"?
기차역
버스정류장
공항
학교
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào dưới đây có nghĩa là "xe đạp"?
자동차
자전거
버스
기차
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào dưới đây có nghĩa là "em bé"?
어른
형
여자
아이
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ "행복하다" có nghĩa là gì?
Hạnh phúc
Buồn
Thất vọng
Chán
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ "공부하다" có nghĩa là gì?
Vui chơi
Đá bóng
Đi chợ
Học tập
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
QUẢN TRỊ HỌC

Quiz
•
University
15 questions
B2. Bảng cân đối tài khoản và Báo cáo KQKD

Quiz
•
University
20 questions
Quiz 1

Quiz
•
University
15 questions
Nhiệm vụ giáo dục trong nhà trường

Quiz
•
University
15 questions
văn cuôus học kì 2

Quiz
•
7th Grade - University
13 questions
Agile Leadership

Quiz
•
University
15 questions
CD8. HƯỚNG DẪN HỌC

Quiz
•
University
20 questions
Đoán xem ^^

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade