UNIT 2: VCAB 1

UNIT 2: VCAB 1

10th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ĐẤU TRƯỜNG TRÍ TUỆ

ĐẤU TRƯỜNG TRÍ TUỆ

10th - 12th Grade

20 Qs

vocab grade 10&11

vocab grade 10&11

10th - 11th Grade

15 Qs

environment

environment

KG - University

18 Qs

E 10 - UNIT 6 - PART 2

E 10 - UNIT 6 - PART 2

10th Grade

24 Qs

Inside L&S 1 - U1 - L1

Inside L&S 1 - U1 - L1

10th Grade

17 Qs

Kiểm Tra Cuối Kỳ II - Tiếng Anh 10

Kiểm Tra Cuối Kỳ II - Tiếng Anh 10

4th Grade - University

20 Qs

THỨ GIẾT CHÚNG TA CHƯƠNG 4 (SINH HKII 10)

THỨ GIẾT CHÚNG TA CHƯƠNG 4 (SINH HKII 10)

10th Grade

15 Qs

ĐS địa bài 5

ĐS địa bài 5

10th Grade

18 Qs

UNIT 2: VCAB 1

UNIT 2: VCAB 1

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

Wayground Content

Used 9+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Produce

Sản xuất, tạo ra

Tiêu thụ

Phân phối

Tiến hành

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Pollution

Sự ô nhiễm

Ô nhiễm không khí

Ô nhiễm nước

Ô nhiễm tiếng ồn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sustainable

Bền vững

Không bền vững

Ngắn hạn

Thay đổi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Natural resources

Tài nguyên thiên nhiên

Tài nguyên nhân tạo

Tài nguyên vô hạn

Tài nguyên khan hiếm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Eco-friendly

Thân thiện với môi trường

Ô nhiễm môi trường

Không thân thiện với động vật

Tiêu thụ năng lượng cao

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lifestyle

Lối sống

Thói quen

Chế độ ăn uống

Phong cách sống

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Adopt (a lifestyle)

Theo, áp dụng (một lối sống)

Chọn (một phong cách sống)

Thay đổi (một thói quen)

Phát triển (một lối sống mới)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?