Tiếng hàn tổng hợp bài 2

Tiếng hàn tổng hợp bài 2

1st - 5th Grade

68 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI 8.1 : 음식 ( THỨC ĂN )

BÀI 8.1 : 음식 ( THỨC ĂN )

1st Grade

70 Qs

Mở rộng vốn từ

Mở rộng vốn từ

5th Grade

67 Qs

HSK2 bài 1-9

HSK2 bài 1-9

2nd Grade

70 Qs

ôn tập hk 2

ôn tập hk 2

5th Grade

68 Qs

TỪ CHỈ SỰ VẬT, TỪ CHỈ HOẠT ĐỘNG VÀ TỪ CHỈ ĐẶC ĐIỂM

TỪ CHỈ SỰ VẬT, TỪ CHỈ HOẠT ĐỘNG VÀ TỪ CHỈ ĐẶC ĐIỂM

4th Grade

70 Qs

ÔN TẬP TỔNG HỢP LỚP 2

ÔN TẬP TỔNG HỢP LỚP 2

2nd Grade

68 Qs

Mèo thi 3

Mèo thi 3

1st - 12th Grade

71 Qs

Từ vựng tiếng hàn bài  8 sơ cấp 2

Từ vựng tiếng hàn bài 8 sơ cấp 2

3rd Grade

67 Qs

Tiếng hàn tổng hợp bài 2

Tiếng hàn tổng hợp bài 2

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Easy

Created by

hachi bùi

Used 1+ times

FREE Resource

68 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ “학생” có nghĩa là gì?

Dược sĩ

Cửa tiệm, cửa hàng

Này

Học sinh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ “Bác sĩ” trong tiếng Hàn là gì?

의사

회사원

어디

칠판

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ “약사” có nghĩa là gì?

Khoa ngữ văn

Bút, viết

Người (kính ngữ)

Dược sĩ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ “Nhân viên công ty” trong tiếng Hàn là gì?

시계

회사원

교사

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ “공무원” có nghĩa là gì?

Này

Không

Nhà ăn, nhà hàng

Công chức

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ “Lái xe” trong tiếng Hàn là gì?

관광가이드

회사원

운전기사

학번

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ “관광가이드” có nghĩa là gì?

Hướng dẫn viên du lịch

Này

Sách

Nhà hát/rạp chiếu phim

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?