30-35

30-35

1st - 5th Grade

102 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

B1三民乙U6課本字彙+詞性

B1三民乙U6課本字彙+詞性

3rd Grade

98 Qs

五年级英文百题大赛

五年级英文百题大赛

5th Grade

100 Qs

Spelling Bee 2 初級

Spelling Bee 2 初級

5th - 8th Grade

105 Qs

英語300單(AI題目)

英語300單(AI題目)

4th Grade

100 Qs

四年级英文

四年级英文

4th Grade

102 Qs

bricks1401~1500

bricks1401~1500

1st - 5th Grade

100 Qs

DB4500  Lv1~5

DB4500 Lv1~5

2nd Grade

100 Qs

30-35

30-35

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Medium

Created by

Quỳnh Hồ

Used 1+ times

FREE Resource

102 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

快乐
kuàilè – vui vẻ
yìwài – ngoài ý muốn
jí – vội
gǎnkuài – mau lên

Answer explanation

快乐 có nghĩa là kuàilè – vui vẻ.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

起来
xìngqù – sở thích
xīn – trái tim
qǐlái – đứng lên
gōnglù – quốc lộ

Answer explanation

起来 có nghĩa là qǐlái – đứng lên.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

sānxīnèryì – không kiên định
shízìlùkǒu – ngã tư hình chữ thập
sī – nghĩ
kuàilè – vui vẻ

Answer explanation

思 có nghĩa là sī – nghĩ.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

zú – bàn chân
yíbù – một bước
yǒuqù – thú vị
liǎobuqǐ – giỏi quá

Answer explanation

足 có nghĩa là zú – bàn chân.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

duìbuqǐ – xin lỗi
zúqiú – bóng đá
pǎobù – chạy bộ
gǎn – đuổi kịp

Answer explanation

赶 có nghĩa là gǎn – đuổi kịp.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

赶快
duìbuqǐ – xin lỗi
gǎnshàng – bắt kịp
nínhǎo – xin chào
gǎnkuài – mau lên

Answer explanation

赶快 có nghĩa là gǎnkuài – mau lên.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

一心一意
yìxīnyíyì – một lòng một dạ
zú – bàn chân
yìqǐ – cùng nhau
zúqiú – bóng đá

Answer explanation

一心一意 có nghĩa là yìxīnyíyì – một lòng một dạ.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?