Quiz về từ vựng và ngữ nghĩa

Quiz về từ vựng và ngữ nghĩa

University

88 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu hỏi phỏng vấn tuyển dụng

Câu hỏi phỏng vấn tuyển dụng

University

86 Qs

Câu Hỏi Trắc Nghiệm Lịch Sử

Câu Hỏi Trắc Nghiệm Lịch Sử

University

92 Qs

đốt 123

đốt 123

University

83 Qs

Câu hỏi về Hấp phụ và chất hoạt động bề mặt

Câu hỏi về Hấp phụ và chất hoạt động bề mặt

University

92 Qs

你喜欢吃什么?

你喜欢吃什么?

University

90 Qs

Câu hỏi về tiền tệ và tư bản

Câu hỏi về tiền tệ và tư bản

University

83 Qs

Câu hỏi lịch sử Việt Nam

Câu hỏi lịch sử Việt Nam

University

84 Qs

Câu hỏi về Nghiên cứu xã hội học

Câu hỏi về Nghiên cứu xã hội học

University

85 Qs

Quiz về từ vựng và ngữ nghĩa

Quiz về từ vựng và ngữ nghĩa

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

duong cao

FREE Resource

88 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "bảo vệ"?

Trân quý

Giữ gìn

Bảo vệ

Bảo tồn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tình yêu trong tiếng Trung là gì?

爱心

爱护

爱情

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây có nghĩa là "bảo tồn"?

Bảo tồn

Bảo vệ

保存得很好

保存

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "báo cáo"?

报告

Báo cáo

Báo chí

Báo cáo viên

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "không cần thiết"?

不必

不安

不变

不免

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây có nghĩa là "trân trọng"?

珍惜

Trân quý

Yêu quý

Quý trọng

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "của cải"?

Tài sản

Tài sản

Của cải

Tài sản quý

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?