
Quiz về từ vựng và ngữ nghĩa

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Hard
duong cao
FREE Resource
88 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là "bảo vệ"?
Trân quý
Giữ gìn
Bảo vệ
Bảo tồn
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tình yêu trong tiếng Trung là gì?
爱心
爱护
爱情
爱
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào sau đây có nghĩa là "bảo tồn"?
Bảo tồn
Bảo vệ
保存得很好
保存
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là "báo cáo"?
报告
Báo cáo
Báo chí
Báo cáo viên
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là "không cần thiết"?
不必
不安
不变
不免
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào sau đây có nghĩa là "trân trọng"?
珍惜
Trân quý
Yêu quý
Quý trọng
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là "của cải"?
Tài sản
Tài sản
Của cải
Tài sản quý
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
86 questions
Câu hỏi phỏng vấn tuyển dụng

Quiz
•
University
90 questions
Câu hỏi về pháp luật và an toàn giao thông

Quiz
•
University
90 questions
pdtm

Quiz
•
University
84 questions
Ôn tập Tiếng Anh UEF

Quiz
•
University
89 questions
Tiếng Nhật U1,2

Quiz
•
University
84 questions
Điển ttíchbaif2

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade