
Dương Yến 06 Học

Quiz
•
English
•
11th Grade
•
Easy
Wayground Content
Used 1+ times
FREE Resource
14 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Competition
cuộc thi
tranh đấu
hợp tác
thua cuộc
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
I.e.
nghĩa là, cụ thể là
tức là
đặc biệt là
cụ thể hơn
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Each other
(lẫn) nhau (phát âm "ích chă dờ")
(từng) người
(mỗi) người
(cùng) nhau
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Village
ngôi làng
thành phố
khu phố
đường phố
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Grade (N)
điểm số
hạng mục
điểm danh
điểm tối đa
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Keep (V)
giữ
bỏ
mất
để lại
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Fertilizer
phân bón
hóa chất
thức ăn
nước tưới
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
New words - Lesson 11 - Pre

Quiz
•
University
11 questions
Hàng hóa - KTCT cấp bộ

Quiz
•
University
10 questions
Chương 4 CNXHKH

Quiz
•
University
19 questions
Ôn tập ngữ văn 7 HK1

Quiz
•
University
15 questions
KIẾN THỨC VỢ NHẶT

Quiz
•
12th Grade
16 questions
Trật tự từ

Quiz
•
12th Grade
18 questions
cam 17 test 1 pass 1

Quiz
•
University
10 questions
Bài tập Trắc nghiệm phần Ngữ Âm (âm tiết TV)

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade