Từ Vựng Tiếng Trung bài 3 + 4 +5

Từ Vựng Tiếng Trung bài 3 + 4 +5

University

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC PHỔ THÔNG 2018, PP GIẢNG DẠY TIẾNG VIỆT

CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC PHỔ THÔNG 2018, PP GIẢNG DẠY TIẾNG VIỆT

University

20 Qs

HSK -P8

HSK -P8

University

25 Qs

Học làm giàu

Học làm giàu

University

20 Qs

Unit 3: What are you doing these days? (Dạo này anh làm gì?)

Unit 3: What are you doing these days? (Dạo này anh làm gì?)

KG - University

20 Qs

ôn tập  bài 1-5 hán 1

ôn tập bài 1-5 hán 1

University

20 Qs

tình yêu tuổi học trò 10/2

tình yêu tuổi học trò 10/2

University

16 Qs

Khởi động

Khởi động

University

17 Qs

Chuẩn 1 Quizz 2.1 Bài tập tổng hợp

Chuẩn 1 Quizz 2.1 Bài tập tổng hợp

1st Grade - University

18 Qs

Từ Vựng Tiếng Trung bài 3 + 4 +5

Từ Vựng Tiếng Trung bài 3 + 4 +5

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

Vũ Leo

Used 1+ times

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bạn học

Tôi

tên là; gọi là

Answer explanation

叫 /jiào/ (v): tên là; gọi là

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

什么

gì; cái gì

ai

học sinh

Answer explanation

什么 /shén me/ (Đại từ): gì; cái gì

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Tên gọi" trong tiếng Trung là gì?

名字

什么

学生

老师

Answer explanation

名字 /míngzi/ (n): tên gọi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Giáo viên" trong tiếng Trung là gì?

名字

什么

学生

老师

Answer explanation

老师 /lǎoshī/ (n): thầy cô giáo; giáo viên

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Học sinh" trong tiếng Trung là gì?

名字

什么

学生

老师

Answer explanation

学生 /xuéshēng/ (n): học sinh

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

không; ư; à (dùng ở cuối câu để hỏi)

Tôi

Answer explanation

吗 /ma/ (Trợ từ): không; ư; à (dùng ở cuối câu để hỏi)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ai (câu hỏi đề cập đến người được hỏi)

không; ư; à (dùng ở cuối câu để hỏi)

Tôi

Answer explanation

谁 /shéi/: ai (câu hỏi đề cập đến người được hỏi)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?