BÀI 2 BT TỪ VỰNG - HSK5 TIÊU CHUẨN

BÀI 2 BT TỪ VỰNG - HSK5 TIÊU CHUẨN

6th Grade

36 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 15

Bài 15

University

32 Qs

Grade 6 - Unit 9 - Voca 2

Grade 6 - Unit 9 - Voca 2

6th Grade

35 Qs

ôn  tập giữa kì văn 7 ( đề  1)

ôn tập giữa kì văn 7 ( đề 1)

7th Grade

38 Qs

Kiểm tra đọc hiểu

Kiểm tra đọc hiểu

8th Grade

40 Qs

Bài 1 BT TỪ VỰNG - HSK5 TIÊU CHUẨN

Bài 1 BT TỪ VỰNG - HSK5 TIÊU CHUẨN

6th Grade - University

38 Qs

Nhóm 6

Nhóm 6

University

33 Qs

BÀI 3 BT TỪ VỰNG - HSK5 TIÊU CHUẨN

BÀI 3 BT TỪ VỰNG - HSK5 TIÊU CHUẨN

6th Grade - University

41 Qs

Game TV số 8 - 12/2

Game TV số 8 - 12/2

10th - 11th Grade

39 Qs

BÀI 2 BT TỪ VỰNG - HSK5 TIÊU CHUẨN

BÀI 2 BT TỪ VỰNG - HSK5 TIÊU CHUẨN

Assessment

Quiz

World Languages

6th Grade

Medium

Created by

Edu Feiyuan

Used 1+ times

FREE Resource

36 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

他买了一___葡萄来招待客人。

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

他希望能_幸福地生活,没有烦恼。

一辈子

一阵子

一会儿

一年半载

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có pinyin là “nóngcūn”, nghĩa là 'nơi cư trú chủ yếu làm nông nghiệp'?

A. 农村

B. 城市

C. 乡镇

D. 郊区

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn cụm đúng:

打扫屋子

打扫房东

打扫家具

打扫门口

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách kết hợp từ nào sau đây là đúng?

断了联系

断了书本

断了想法

断了颜色

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“以来” nghĩa là:

A. Từ khi, suốt từ... đến nay

B. Về sau

C. Đồng thời

D. Sau đó

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“姥姥” nghĩa là:

A. Bà ngoại

B. Bà nội

C. Mẹ kế

D. Cô giáo lớn tuổi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?