Quiz từ vựng thể thao

Quiz từ vựng thể thao

6th - 8th Grade

41 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 8_ Sports and Games

Unit 8_ Sports and Games

6th Grade

43 Qs

E7-Unit 2-Lesson 1

E7-Unit 2-Lesson 1

7th Grade - University

44 Qs

Từ vựng Lớp 6 HK1 UNIT 12

Từ vựng Lớp 6 HK1 UNIT 12

6th Grade

44 Qs

English 6 - Unit 8

English 6 - Unit 8

6th Grade

45 Qs

Vocabulary (4)

Vocabulary (4)

5th - 6th Grade

40 Qs

UNIT  6 (6.1 -6.5)

UNIT 6 (6.1 -6.5)

6th Grade

41 Qs

Anh 7 - Unit 1

Anh 7 - Unit 1

7th Grade

46 Qs

Ôn tập giữa kỳ ii - Lớp 7 - Tiếng anh bài 8 - Từ vựng

Ôn tập giữa kỳ ii - Lớp 7 - Tiếng anh bài 8 - Từ vựng

1st - 10th Grade

46 Qs

Quiz từ vựng thể thao

Quiz từ vựng thể thao

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Easy

Created by

Hong nguyen

Used 1+ times

FREE Resource

41 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

aerobics (n)

bóng rổ

thể dục nhịp điệu

bóng đá

võ karate

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

career (n)

nghề nghiệp, sự nghiệp

bàn thắng

kính bơi

vợt tennis

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

competition (n)

luyện tập

cuộc thi, cuộc đua

huấn luyện viên

sân vận động

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

congratulation (n)

lời chúc mừng

mục tiêu

cuộc đua

giải đấu

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

equipment (n)

vận động viên

thiết bị, dụng cụ

chạy

nhảy

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

fantastic (adj)

tuyệt vời

thể dục

trọng tài

đội

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

fit (adj)

mạnh khỏe, cân đối

bóng đá

vợt

nhảy

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?