A1 VOCAB

A1 VOCAB

9th Grade

35 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Phrasal Verbs - Cụm động từ

Phrasal Verbs - Cụm động từ

9th - 12th Grade

37 Qs

L9.CUMDONGTU(UNIT1,2SGK)

L9.CUMDONGTU(UNIT1,2SGK)

9th Grade

39 Qs

READING SÁNG 14/8

READING SÁNG 14/8

6th Grade - University

30 Qs

WORD FORM THEORY

WORD FORM THEORY

8th - 12th Grade

30 Qs

Vocab check unit 5-6-7-8 English 8

Vocab check unit 5-6-7-8 English 8

8th - 9th Grade

40 Qs

G9-B6-T3-Revision Đề 2-bộ 2

G9-B6-T3-Revision Đề 2-bộ 2

9th Grade

36 Qs

UNIT 8 TOURISM

UNIT 8 TOURISM

9th Grade

35 Qs

G9-B8-T4-Revision đề 10-bộ 2

G9-B8-T4-Revision đề 10-bộ 2

9th Grade

35 Qs

A1 VOCAB

A1 VOCAB

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

thuphuongle thuphuongle

Used 3+ times

FREE Resource

35 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

gate có nghĩa là gì

cổng

mèo

đẩy

nghĩ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

tour có nghĩa là

chuyến bay

chuyến đi du lịch

chuyến du hành vũ trụ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bear có nghĩa là

con mèo

con cá

con gấu

con khỉ

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

fan có những nghĩa nào

bình hoa

cánh quạt

người hâm mộ

sở thú

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

vision có nghĩa là

xe máy

ngân hàng

tầm nhìn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

từ nào mang nghĩa đối lập với "khô ráo"

dry

wet

cold

hot

7.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

quality có nghĩa là gì?

Evaluate responses using AI:

OFF

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?