Unit 1 My World - Organise to Exact part 2

Unit 1 My World - Organise to Exact part 2

6th Grade

35 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Thiên văn học

Thiên văn học

KG - 12th Grade

30 Qs

TTSH SỞ HỮU CÁCH

TTSH SỞ HỮU CÁCH

6th Grade - University

32 Qs

GS6 - Ôn tập Đại từ nhân xưng/sở hữu & Tính từ sở hữu

GS6 - Ôn tập Đại từ nhân xưng/sở hữu & Tính từ sở hữu

6th Grade

40 Qs

GRADE 7's HOMEWORK: UNIT 1 - HOBBIES

GRADE 7's HOMEWORK: UNIT 1 - HOBBIES

6th - 8th Grade

30 Qs

English 6 - Unit 7 - Vocabulary 1

English 6 - Unit 7 - Vocabulary 1

6th Grade

35 Qs

Sentence structure

Sentence structure

KG - Professional Development

30 Qs

Unit 3 - Grade 6 ( Global success)

Unit 3 - Grade 6 ( Global success)

6th Grade

30 Qs

cho ken

cho ken

5th - 9th Grade

39 Qs

Unit 1 My World - Organise to Exact part 2

Unit 1 My World - Organise to Exact part 2

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Hard

Created by

Nguyễn Duyên

FREE Resource

35 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ tiếng Anh 'Organise /ˈɔːr.ɡən.aɪz/' có nghĩa là gì?

tổ chức, sắp xếp

từ chối

cho phép

phàn nàn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ tiếng Anh 'Refuse /rɪˈfjuːz/' có nghĩa là gì?

tổ chức, sắp xếp

từ chối

cho phép

phàn nàn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ tiếng Anh 'Allow /əˈlaʊ/' có nghĩa là gì?

tổ chức, sắp xếp

từ chối

cho phép

phàn nàn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ tiếng Anh 'Complain /kəmˈpleɪn/' có nghĩa là gì?

tổ chức, sắp xếp

từ chối

cho phép

phàn nàn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ tiếng Anh 'Take actions /teɪk ˈæk.ʃənz/' có nghĩa là gì?

thực hiện hành động, hành động

từ chối

cho phép

phàn nàn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ tiếng Anh 'County /ˈkaʊn.t̬i/' có nghĩa là gì?

hạt (đơn vị hành chính, nhỏ hơn bang ở Mỹ hoặc tương đương tỉnh ở một số nước nói tiếng Anh)

tỉnh

quận, huyện

lục địa, châu lục

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ tiếng Anh 'Province /ˈprɑː.vɪns/' có nghĩa là gì?

hạt (đơn vị hành chính, nhỏ hơn bang ở Mỹ hoặc tương đương tỉnh ở một số nước nói tiếng Anh)

tỉnh

quận, huyện

lục địa, châu lục

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?