
học mãi

Quiz
•
Physics
•
University
•
Hard
Quyen Quyen
FREE Resource
50 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các công thức sau, công thức không phải để tính năng lượng điện trường trong tụ điện là:
W = Q2 /2C
W = QU/2
W = CU2 /2
W = C2 /2Q
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Với một tụ điện xác định, nếu hiệu điện thế hai đầu tụ giảm 2 lần thì năng lượng điện trường của tụ
Tăng 2 lần
Tăng 4 lần
Không đổi
Giảm 4 lần
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Với một tụ điện xác định, nếu muốn năng lượng điện trường của tụ tăng 4 lần thì phải tăng điện tích của tụ
Tăng 16 lần
Tăng 4 lần
Tăng 2 lần
Không đổi
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trường hợp nào sau đây ta không có một tụ điện?
Giữa hai bản kim loại sứ
Giữa hai bản kim loại không khí
Giữa hai bản kim loại là nước vôi
Giữa hai bản kim loại nước tinh khiết
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn phát biểu đúng
Vật dẫn là các vật có khả năng dẫn điện, điện môi là môi trường dẫn điện
Vật dẫn là các vật có khả năng dẫn điện, điện môi là các vật không có khả năng dẫn điện
Chỉ vật dẫn mới có khả năng tích điện, điện môi không thể tích điện
Ở điều kiện thường, không khí là vật dẫn, nước là điện môi
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trạng thái cân bằng tĩnh điện là trạng thái mà
mọi điện tích tự do trên vật dẫn không chuyển động
mọi điện tích tự do trên vật dẫn không chuyển động có hướng
điện tích trên vật dẫn có thể chuyển động theo một hướng xác định
mọi điện tích âm và dương trên vật dẫn đứng cân bằng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn phát biểu sai. Vật dẫn ở trạng thái cân bằng tĩnh điện có đặc điểm
Điện trường bên trong vật dẫn luôn bằng không
Điện trường trên bề mặt vật dẫn luôn bằng không
Điện trường trên bề mặt vật dẫn có phương vuông góc với bề mặt vật dẫn
Hiệu điện thế giữa hai điểm bất kỳ trên vật dẫn luôn bằng không
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
52 questions
Ôn thi CI,II_Lý 11_phần TNKQ

Quiz
•
12th Grade - University
51 questions
LTM 300 - 350

Quiz
•
University
50 questions
KIỂM TRA CHUYÊN ĐỀ VẬT LÍ 10

Quiz
•
10th Grade - University
47 questions
lí anh Tú

Quiz
•
11th Grade - University
54 questions
Quiz Vật Lý K10

Quiz
•
10th Grade - University
50 questions
Ôn Tập Điện Dân Dụng 3

Quiz
•
University
48 questions
Điện Sinh Học

Quiz
•
University
51 questions
THANG NHIỆT ĐỘ

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade