BÀI 5 BT TỪ VỰNG HSK5 TIÊU CHUẨN

BÀI 5 BT TỪ VỰNG HSK5 TIÊU CHUẨN

6th Grade

39 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 30: 我来了两个多月了

Bài 30: 我来了两个多月了

University

40 Qs

ôn  tập giữa kì văn 7 ( đề  1)

ôn tập giữa kì văn 7 ( đề 1)

7th Grade

38 Qs

形似字

形似字

5th - 6th Grade

40 Qs

ÔN TẬP TRAO DUYÊN

ÔN TẬP TRAO DUYÊN

10th Grade

40 Qs

Ôn tập ngữi văn 7 HKI

Ôn tập ngữi văn 7 HKI

7th Grade

41 Qs

HSK1 Lession 1-5

HSK1 Lession 1-5

9th - 12th Grade

40 Qs

Ôn tập bài 11, 12, 13,14,15

Ôn tập bài 11, 12, 13,14,15

1st - 12th Grade

35 Qs

BÀI 3 BT TỪ VỰNG - HSK5 TIÊU CHUẨN

BÀI 3 BT TỪ VỰNG - HSK5 TIÊU CHUẨN

6th Grade - University

41 Qs

BÀI 5 BT TỪ VỰNG HSK5 TIÊU CHUẨN

BÀI 5 BT TỪ VỰNG HSK5 TIÊU CHUẨN

Assessment

Quiz

World Languages

6th Grade

Hard

Created by

Edu Feiyuan

FREE Resource

39 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn cụm từ cố định với “反映”:

反映的生活

反映的声音

反映的天气

反映的工作

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

古代的__记录了很多历史故事。

礼物

学生

城市

文字

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

这段历史被书__下来。

记载

打开

改变

发现

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“形状” gần nghĩa với từ nào?

声音

朋友

形态

颜色

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“描写” nghĩa là gì?

Miêu tả

Chạy nhanh

Nấu ăn

Ghi âm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“赞美” thường dùng để khen:

别人

衣柜

手机

电脑游戏

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“诗” là gì?

Văn xuôi

Thơ

Truyện tranh

Nhật ký

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?