BÀI 5 HSK4 2

BÀI 5 HSK4 2

University

51 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu Hỏi Pháp Luật Đại Cương 54 câu tiếp gần cuối

Câu Hỏi Pháp Luật Đại Cương 54 câu tiếp gần cuối

University

54 Qs

DÂN SỐ KÍ 1-13

DÂN SỐ KÍ 1-13

University

50 Qs

Nhóm 4 - NVBHXH

Nhóm 4 - NVBHXH

University

50 Qs

Tâm lý học 50 câu cuối(Ũy ũy)

Tâm lý học 50 câu cuối(Ũy ũy)

University

51 Qs

Chương 2+3 đạo đức kinh doanh

Chương 2+3 đạo đức kinh doanh

University

49 Qs

chuong 1

chuong 1

University

56 Qs

Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

10th Grade - University

54 Qs

Cơ sở thiết kế máy chương 5 và 6

Cơ sở thiết kế máy chương 5 và 6

University

55 Qs

BÀI 5 HSK4 2

BÀI 5 HSK4 2

Assessment

Quiz

Other

University

Easy

Created by

huynh yen

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

51 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

我不想去,再说太晚了。

Tôi không muốn đi, với lại trễ rồi.

Tôi nhất định phải đi vì trễ rồi.

Tôi nói lại: tôi sẽ đi muộn.

Tôi đã nói là tôi sẽ về nhà.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

这个地方太远,再说我们没时间。

Ánh sáng

Làm lại từ đầu

Ngoài ra, với lại

Nói lại lần nữa

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sai cách dùng từ "再说"?

我明天再说这个问题。

今天天气不好,再说我感冒了。

他不来,再说也没告诉我。

我再说你一次。

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

再说 (zàishuō) có thể thay thế cho liên từ nào sau đây?

所以 (suǒyǐ) - vì vậy

然后 (ránhòu) - sau đó

不过 (búguò) - nhưng

而且 (érqiě) - hơn nữa, với lại

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào đúng nghĩa: "Tôi không đi đâu, với lại mai còn thi."

我哪儿都不去,再说明天考试。

我不去哪里,因为考试。

明天考试,我再说。

我再说一次,不想去。

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "邀请" (yāoqǐng) có nghĩa là gì?

Quảng cáo

Mời

Gửi hàng

Nhận quà

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ đúng để điền vào câu: "我最喜欢吃____,又甜又多汁。"

西瓜 (xīguā)

苹果 (píngguǒ)

葡萄 (pútao)

香蕉 (xiāngjiāo)

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?