Lesson 7 : Ni qu shenme

Lesson 7 : Ni qu shenme

8th Grade

43 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu hỏi trắc nghiệm về việc làm

Câu hỏi trắc nghiệm về việc làm

6th Grade - University

44 Qs

VĂN 8, CÂU NGHI VẤN VÀ CÂU CẦU KHIẾN (KÌ 2)

VĂN 8, CÂU NGHI VẤN VÀ CÂU CẦU KHIẾN (KÌ 2)

8th Grade

45 Qs

bài 20

bài 20

1st Grade - University

40 Qs

TIẾNG TRUNG A1 BÀI 1

TIẾNG TRUNG A1 BÀI 1

1st Grade - University

40 Qs

NGỮ VĂN 9- ĐỌC HIỂU CHUYỆN NGƯỜI CON GÁI NAM XƯƠNG

NGỮ VĂN 9- ĐỌC HIỂU CHUYỆN NGƯỜI CON GÁI NAM XƯƠNG

8th - 9th Grade

40 Qs

Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

8th Grade

48 Qs

VĂN HỌC TRUNG ĐẠI - PHẦN THƠ

VĂN HỌC TRUNG ĐẠI - PHẦN THƠ

1st - 12th Grade

40 Qs

BÀI 8 BT TỪ VỰNG - HSK5 TIÊU CHUẨN

BÀI 8 BT TỪ VỰNG - HSK5 TIÊU CHUẨN

6th Grade - University

45 Qs

Lesson 7 : Ni qu shenme

Lesson 7 : Ni qu shenme

Assessment

Quiz

World Languages

8th Grade

Hard

Created by

giang hữu

Used 2+ times

FREE Resource

43 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là “buổi trưa”?

饭 fàn

吃 chī

中午 zhōngwǔ

米饭 mǐfàn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“chī” (吃) có nghĩa là gì?

Ăn

Uống

Ngủ

Chơi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“fàn” là từ nào trong các từ sau?

Bánh bao

Bữa ăn

Đũa

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“食堂” nghĩa là gì?

Nhà vệ sinh

Phòng ăn

Thư viện

Cửa hàng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“馒头” (mántou) là gì?

Bánh bao hấp

Cơm

Trà

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây là “mì gạo”?

米饭 mǐfàn

面条 miàntiáo

饭 fàn

米 mǐ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“要” (yào) có nghĩa là gì?

Không muốn

Có thể

Muốn, cần

Yêu

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?