01 - vocab - 1/8

01 - vocab - 1/8

10th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocabulary - T1

Vocabulary - T1

9th Grade - University

15 Qs

going to the party

going to the party

10th Grade

20 Qs

Vocabulary 59

Vocabulary 59

10th Grade

20 Qs

Tìm hiểu về chuyên đề " sống xanh"

Tìm hiểu về chuyên đề " sống xanh"

10th - 12th Grade

20 Qs

Phrasal verbs + Prep 2

Phrasal verbs + Prep 2

9th Grade - University

20 Qs

unit7 international organisations

unit7 international organisations

9th - 12th Grade

24 Qs

Idioms about relationship

Idioms about relationship

KG - 11th Grade

21 Qs

GS10 Collocations and Vocabulary - Term 2 - 2025

GS10 Collocations and Vocabulary - Term 2 - 2025

10th Grade

20 Qs

01 - vocab - 1/8

01 - vocab - 1/8

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

Wayground Content

Used 19+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

grab attention

thu hút sự chú ý

mất tập trung

tăng cường sự chú ý

giảm sự chú ý

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

presence

sự hiện diện, sự có mặt

vắng mặt, không có mặt

điều kiện, trạng thái

không gian, khoảng trống

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

thoughtful

chu đáo, ân cần

vô tâm, lạnh lùng

hời hợt, không quan tâm

thờ ơ, không chú ý

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

schedule

lên lịch, thời gian biểu

hẹn gặp, cuộc hẹn

thời gian rảnh

kế hoạch, dự định

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

transform

biến đổi, thay đổi hoàn toàn

giữ nguyên

tăng cường

giảm thiểu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

strict

nghiêm khắc, khắt khe

dễ dãi

thân thiện

vô tư

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

organize

sắp xếp, tổ chức

phân chia

lập kế hoạch

thực hiện

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?