C Quỳnh My 15 Kiểm tra

C Quỳnh My 15 Kiểm tra

8th Grade

23 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Game luyện tập tuần 4

Game luyện tập tuần 4

KG - Professional Development

20 Qs

Âm I

Âm I

1st - 12th Grade

20 Qs

Từ vựng Unit one (part two)(15/20)

Từ vựng Unit one (part two)(15/20)

8th - 9th Grade

20 Qs

[Gra8 - Unit 6] Revision

[Gra8 - Unit 6] Revision

6th - 9th Grade

20 Qs

UNIT 2: LIFE IN THE COUNTRYSIDE (1)

UNIT 2: LIFE IN THE COUNTRYSIDE (1)

8th Grade

20 Qs

Tiếng Anh lớp 8

Tiếng Anh lớp 8

8th Grade

20 Qs

UNIT 3 PEOPLES OF VIETNAM

UNIT 3 PEOPLES OF VIETNAM

8th Grade

22 Qs

Quizz 1 - S0 CLASS

Quizz 1 - S0 CLASS

1st Grade - University

20 Qs

C Quỳnh My 15 Kiểm tra

C Quỳnh My 15 Kiểm tra

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Hard

Created by

Nguyen Linh

FREE Resource

23 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

30 sec • 1 pt

Ghép nối

Doanh nhân

Nurse

Y tá

Business man

Diễn viên nam

Actor

Đầu bếp

Chef

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ 'Nurse' là gì?

Bồi bàn

Y tá

Diễn viên nam

Tiếp viên hàng không

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Viết từ: Đầu bếp

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Flight attendant' có nghĩa là gì?

Bồi bàn

Doanh nhân

Y tá

Tiếp viên hàng không

5.

MATCH QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy ghép các cụm từ sau với nghĩa đúng của chúng.

Subway

Ga trạm tàu

Entrance

Lối vào

Station

Tàu điện ngầm

Traffic light

Đèn giao thông

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết từ: Tàu điện ngầm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào có nghĩa là 'đừng khách sáo'?

You're welcome

Go straight

Turn right

Turn left

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?