HsK 1 (1-5 课的生词)

HsK 1 (1-5 课的生词)

8th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HSK1 Bài 15

HSK1 Bài 15

1st Grade - University

15 Qs

Review Bab 15 (CME 1)

Review Bab 15 (CME 1)

8th Grade

15 Qs

SMP PL PAT excul Mandarin

SMP PL PAT excul Mandarin

7th - 8th Grade

20 Qs

Vui làm bài tiếng Trung !

Vui làm bài tiếng Trung !

1st - 10th Grade

15 Qs

Thầy Trường

Thầy Trường

1st Grade - Professional Development

25 Qs

Hsk 1

Hsk 1

KG - Professional Development

20 Qs

IC 1 Lesson 1 问好

IC 1 Lesson 1 问好

8th - 12th Grade

20 Qs

汉3- 第九课

汉3- 第九课

KG - University

15 Qs

HsK 1 (1-5 课的生词)

HsK 1 (1-5 课的生词)

Assessment

Quiz

World Languages

8th Grade

Easy

Created by

Thai Loan

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ Hán "我" có pinyin là gì?

shì

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Pinyin của chữ "名字" là gì?

shénme

míngzì

zhōngguó

péngyou

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "thầy/cô giáo" trong tiếng Trung có phiên âm là gì?

xuésheng

lǎoshī

tóngxué

rén

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "bù" (不) có nghĩa là gì?

Không

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"学生" nghĩa là gì?

Thầy giáo

Học sinh

Bạn học

Nhà

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "的" dùng để làm gì trong câu?

Chỉ phủ định

Trợ từ cuối câu

Trợ từ đứng sau định ngữ

Danh từ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "今年" có nghĩa là gì?

Năm nay

Tuổi

Quốc gia

Con gái

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?