Vocabulary Quizs

Vocabulary Quizs

8th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Food Quizz

Food Quizz

6th Grade - University

10 Qs

quiz 4 english 8

quiz 4 english 8

8th Grade

13 Qs

Grade 4- Unit 16

Grade 4- Unit 16

4th - 11th Grade

17 Qs

Câu đố về đồ dùng học tập

Câu đố về đồ dùng học tập

1st Grade - University

11 Qs

Test Unit 13.English 4

Test Unit 13.English 4

4th - 12th Grade

20 Qs

[ Conversations ] 7 câu giao tiếp Siêu Trí Nhớ

[ Conversations ] 7 câu giao tiếp Siêu Trí Nhớ

6th - 8th Grade

14 Qs

Kiểm tra vui cho lớp

Kiểm tra vui cho lớp

8th Grade

10 Qs

Trung Thu Đoàn Viên

Trung Thu Đoàn Viên

6th - 12th Grade

16 Qs

Vocabulary Quizs

Vocabulary Quizs

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

Wayground Content

Used 23+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

slice of bread

lát bánh mì

miếng bánh mì

đoạn bánh mì

mẩu bánh mì

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

glare at sb

nhìn ai một cách giận dữ

cười với ai đó

nói chuyện với ai đó

tránh xa ai đó

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

rucksack (n)

ba lô

túi xách

valise

hộp đựng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

fierce (adj)

hung dữ

hiền lành

nhút nhát

thân thiện

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

seem (v)

giường như

trông như

có vẻ

nhìn thấy

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

orphan (n)

trẻ mồ côi

người già

trẻ em

người lớn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

realize (v)

nhận ra

quên đi

tưởng tượng

khám phá

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?