P1 Trắc nghiệm HSK1

P1 Trắc nghiệm HSK1

University

119 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

mangmaytinhnaycuaLuyn

mangmaytinhnaycuaLuyn

University

123 Qs

Đề Ôn Trắc Nghiệm Quốc Phòng 2.1

Đề Ôn Trắc Nghiệm Quốc Phòng 2.1

University

119 Qs

ahyy

ahyy

University

120 Qs

P1 Trắc nghiệm HSK1

P1 Trắc nghiệm HSK1

Assessment

Quiz

Education

University

Easy

Created by

Tuyết Khổng

Used 2+ times

FREE Resource

119 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "你" có nghĩa là gì?

người

bạn

ngài, ông, bà

cảm ơn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào trong các từ sau có nghĩa là "bạn"?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đây là pinyin của từ vựng nào? "nǐ"

对不起

没关系

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "好" có nghĩa là gì?

tốt, khỏe

còn... thì sao?

gọi là, tên là

ngài, ông, bà

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào trong các từ sau có nghĩa là "tốt, khỏe"?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đây là pinyin của từ vựng nào? "hǎo"

你们

名字

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "您" có nghĩa là gì?

ngài, ông, bà

bạn

các bạn

cô ấy

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?