Bài 4- Từ vựng

Bài 4- Từ vựng

9th - 12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

UH bab 25&26 nihongo kira kira

UH bab 25&26 nihongo kira kira

11th Grade

20 Qs

Bab 6-10 Minna no nihongo

Bab 6-10 Minna no nihongo

1st - 10th Grade

20 Qs

AIJ Chapter 3 Test Review Part 2

AIJ Chapter 3 Test Review Part 2

9th - 12th Grade

18 Qs

Hiraganas parecidos

Hiraganas parecidos

3rd Grade - University

20 Qs

Nhập môn D6 - Buổi 3

Nhập môn D6 - Buổi 3

6th - 9th Grade

15 Qs

Maria san no heya + katanaka サート

Maria san no heya + katanaka サート

11th Grade

20 Qs

bài 5 n5

bài 5 n5

6th - 10th Grade

20 Qs

第8課の言葉

第8課の言葉

KG - University

15 Qs

Bài 4- Từ vựng

Bài 4- Từ vựng

Assessment

Quiz

World Languages

9th - 12th Grade

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

じどうはんばいき

máy bán hàng tự động

máy rửa bát

máy giặt

máy hút bụi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ちか

tầng hầm

tầng trệt

tầng lầu

tầng mái

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

buổi chiều (pm)

ごご

あさ

ひる

よる

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

にわ

sân,vườn

công viên

đường phố

nhà hàng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

まいにち

hàng ngày

mỗi tuần

mỗi tháng

mỗi năm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

へや

phòng

nhà

cửa

bàn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

かいだん

cầu thang

bậc thang

cầu trượt

thang máy

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?