
Trắc Nghiệm Từ Vựng - GREEN LIVING

Quiz
•
Other
•
2nd Grade
•
Medium
Hoai Phan
Used 2+ times
FREE Resource
62 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 'recycle' (verb) có nghĩa là gì?
ô nhiễm
thiệt hại không thể đảo ngược
tái chế
sự cạn kiệt tài nguyên
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 'pollution' (noun) có nghĩa là gì?
ủ phân hữu cơ / phân hữu cơ
ô nhiễm
bảo tồn
tác động môi trường
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 'environment' (noun) có nghĩa là gì?
công bằng giữa các thế hệ
sự bền vững
môi trường
phân huỷ sinh học
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 'green lifestyle' (noun) có nghĩa là gì?
sụp đổ hệ sinh thái
sự xuống cấp môi trường
tiết kiệm năng lượng
lối sống xanh
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 'eco-friendly' (adj) có nghĩa là gì?
sụp đổ hệ sinh thái
giảm rác thải
thân thiện môi trường
nạn phá rừng
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 'reduce waste' (verb) có nghĩa là gì?
ô nhiễm
giảm rác thải
bảo tồn
sự cạn kiệt tài nguyên
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 'renewable energy' (noun) có nghĩa là gì?
khí nhà kính
thân thiện môi trường
môi trường
năng lượng tái tạo
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade