G11 - UNIT 2: PART 1: 25 WORDS

G11 - UNIT 2: PART 1: 25 WORDS

11th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ

1st - 12th Grade

20 Qs

GRADE 11 A TEST VOCABULARY UNIT 1-3 NO.1

GRADE 11 A TEST VOCABULARY UNIT 1-3 NO.1

11th Grade

20 Qs

K11_U1: vocab part 1

K11_U1: vocab part 1

11th Grade

22 Qs

CHECK VOC. 18.4

CHECK VOC. 18.4

11th Grade

20 Qs

Grade 11- Unit 6 - Voca 3

Grade 11- Unit 6 - Voca 3

11th Grade

20 Qs

Fun and Games

Fun and Games

11th Grade - University

20 Qs

Unit 1 - Task 1

Unit 1 - Task 1

KG - University

20 Qs

COMMON IDIOMS

COMMON IDIOMS

10th - 12th Grade

20 Qs

G11 - UNIT 2: PART 1: 25 WORDS

G11 - UNIT 2: PART 1: 25 WORDS

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Hard

Created by

Chi Nguyễn

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khoảng cách giữa các thế hệ trong tiếng Anh là gì?

Gender gap

Viewpoint

Generation gap

Wage gap

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là "khoảng cách về tiền lương"?

Gender gap

Wage gap

Salary gap

Slavery gap

Pay gap

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

"Khoảng cách về giới" trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

4.

DRAG AND DROP QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ "bridge the gap" đồng nghĩa với từ nào?

(a)  

Connect the gap
Close the gap
Widen the gap
Pay gap
Unlock the gap

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "belief" có nghĩa là gì?

Hành vi

Trải nghiệm

Sự tin tưởng

Quan điểm

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Danh từ "hành vi" trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

"Argue (v) with sb" đồng nghĩa với từ nào?

quarrel with sb

querral with sb

argument to sb

row with sb

row to sb

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?