
Ôn tập từ vựng tiếng Hàn Sơ cấp 2

Quiz
•
Other
•
University
•
Medium
Ngọc Ngô
Used 2+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Từ tiếng Hàn nào có nghĩa là 'hóa đơn'?
카드
영수증
가격
현금
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống: "쇼핑한 후에, 계산대에서 물건을 ……… 해야 해요."
교환
반납
계산
세일
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Trong tiếng Hàn, 'giảm giá' là gì?
할인
가게
선물
환불
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Từ tiếng Hàn nào có nghĩa là 'đau đầu'?
두통
치통
교통
감기
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống: "환자: 정기 ….하기 위해서 병원에 가야 해요"
처방
퇴원
복용
검사
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Từ tiếng Hàn nào có nghĩa là 'bị say xe'?
설사하다
차멀미하다
감연되다
어지럽다
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống: "배편으로 보내면 보통 6주 정도 걸리고 ...은/는 1주일 정도 걸립니다."
등기
항공편
빠른 우편
국내 우편
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
30 questions
cấp tỉnh 20 (cấp tốc 4)

Quiz
•
5th Grade - University
35 questions
Chúa Giêsu Giáng Sinh

Quiz
•
6th Grade - University
27 questions
Ôn tập kiểm tra giữa HKI tin học 7

Quiz
•
7th Grade - University
30 questions
luyện tập tổng hợp 1

Quiz
•
University
25 questions
Ôn Tập MARKETING CĂN BẢN

Quiz
•
University
30 questions
Kiểm tra lần 1

Quiz
•
University
25 questions
C2- THÀNH LẬP - TỔ CHỨC - QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP - LKT - CÔ LIỆU

Quiz
•
University
30 questions
THI THỬ BƯU TÁ/SHIPPER

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade