Ôn tập từ vựng tiếng Hàn Sơ cấp 2

Ôn tập từ vựng tiếng Hàn Sơ cấp 2

University

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ĐẤU TRƯỜNG HYQUIZZ MÙA 2 - NGÀY 24/4

ĐẤU TRƯỜNG HYQUIZZ MÙA 2 - NGÀY 24/4

University

25 Qs

[DU HỌC] Ôn tập bài 1-3

[DU HỌC] Ôn tập bài 1-3

University

30 Qs

Thể Thao Tôi Yêu

Thể Thao Tôi Yêu

University

25 Qs

MINIGAME HỘI NGHỊ HỌC TỐT

MINIGAME HỘI NGHỊ HỌC TỐT

University

27 Qs

Rung chuông vàng khối 5

Rung chuông vàng khối 5

5th Grade - University

25 Qs

katakana

katakana

University

26 Qs

Lịch sử văn minh thế giới - Phần 4

Lịch sử văn minh thế giới - Phần 4

University

28 Qs

Buntie

Buntie

KG - Professional Development

26 Qs

Ôn tập từ vựng tiếng Hàn Sơ cấp 2

Ôn tập từ vựng tiếng Hàn Sơ cấp 2

Assessment

Quiz

Other

University

Medium

Created by

Ngọc Ngô

Used 2+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ tiếng Hàn nào có nghĩa là 'hóa đơn'?

카드

영수증

가격

현금

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Điền từ còn thiếu vào chỗ trống: "쇼핑한 후에, 계산대에서 물건을 ……… 해야 해요."

교환

반납

계산

세일

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Trong tiếng Hàn, 'giảm giá' là gì?

할인

가게

선물

환불

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ tiếng Hàn nào có nghĩa là 'đau đầu'?

두통

치통

교통

감기

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Điền từ còn thiếu vào chỗ trống: "환자: 정기 ….하기 위해서 병원에 가야 해요"

처방

퇴원

복용

검사

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ tiếng Hàn nào có nghĩa là 'bị say xe'?

설사하다

차멀미하다

감연되다

어지럽다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Điền từ còn thiếu vào chỗ trống: "배편으로 보내면 보통 6주 정도 걸리고 ...은/는 1주일 정도 걸립니다."

등기

항공편

빠른 우편

국내 우편

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for Other