Grade 10 - Unit 1 - Getting started + Language

Grade 10 - Unit 1 - Getting started + Language

10th Grade

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Chuyên đề L27

Chuyên đề L27

3rd Grade - University

53 Qs

TRƯỜNG - UNIT 1- VOCABULART

TRƯỜNG - UNIT 1- VOCABULART

1st Grade - Professional Development

50 Qs

ENGLISH 10-UNIT1-FILL

ENGLISH 10-UNIT1-FILL

10th Grade

52 Qs

English for  Grade 11th

English for Grade 11th

10th Grade

50 Qs

Quiz Vocab Essay 1

Quiz Vocab Essay 1

9th - 12th Grade

46 Qs

Ktra 15' Anh

Ktra 15' Anh

10th Grade

53 Qs

G10 GS VOCAB CUOI HK1 (23-24) - TP

G10 GS VOCAB CUOI HK1 (23-24) - TP

10th Grade

50 Qs

Unit 3 - Grade 10: People's background

Unit 3 - Grade 10: People's background

10th Grade

46 Qs

Grade 10 - Unit 1 - Getting started + Language

Grade 10 - Unit 1 - Getting started + Language

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Hard

Created by

Thắm Huyền

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

breadwinner (n)
trụ cột gia đình

người nội trợ

người lao động
thợ làm bánh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

homemaker (n)
nội trợ
người chăm sóc nhà cửa
chủ nhà
người dọn dẹp thuê

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

household chores (n)
việc nhà
công việc nội trợ
việc lau dọn
công việc văn phòng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

crane (n)
cần cẩu
con sếu
máy móc xây dựng
xe nâng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

crash (v/n)
va chạm
đâm xe
rơi máy bay
nổ tung

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

goods (n)
hàng hóa
sản phẩm
đồ đạc
thực phẩm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

stative (a)
tĩnh (trạng thái)
miêu tả trạng thái
không hành động
năng động

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?