Happy Workplace Test

Happy Workplace Test

University

38 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

s-v-o-c-a structures

s-v-o-c-a structures

University

35 Qs

ANKS-P1-61to100

ANKS-P1-61to100

University

40 Qs

Unit 7 Minitest vocabs

Unit 7 Minitest vocabs

University

39 Qs

Từ chỉ số lượng

Từ chỉ số lượng

University

36 Qs

Vocab check Class 3.20 - 01032021

Vocab check Class 3.20 - 01032021

University

40 Qs

Muc B2 QTH

Muc B2 QTH

University

42 Qs

Lesson 3. Sentence structure

Lesson 3. Sentence structure

University

35 Qs

TỔNG HỢP 3 THÌ QKĐ- QKTD-HTHT

TỔNG HỢP 3 THÌ QKĐ- QKTD-HTHT

1st Grade - University

41 Qs

Happy Workplace Test

Happy Workplace Test

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Thành Phạm

Used 1+ times

FREE Resource

38 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. Câu 1. Theo nghiên cứu của Martin Seligman và các cộng sự, điều nào sau đây là hiệu quả của hạnh phúc tại nơi làm việc?

A. Giảm 31% năng suất

B. Tăng 66% số ngày nghỉ bệnh

C. Tăng 37% doanh số bán hàng

D. Tăng 125% tỉ lệ nghỉ việc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2. Trong mô hình DH, yếu tố nào KHÔNG phải là thành phần của “Happiness Elements”?

A. Sense of Control

B. Sense of Progress

C. Sense of Leadership

D. Connectedness

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3: Khái niệm “WOW Culture” thuộc giai đoạn nào trong mô hình tạo văn hóa bền vững?

A. INSPIRE

B. SUSTAIN

C. DEFINE

D. EMBARK

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4: Trong “Happiness Framework 3”, đâu là ba dạng hạnh phúc được nêu?

A. Pleasure – Passion – Purpose

B. Control – Connection – Clarity

C. Love – Joy – Respect

D. IQ – EQ – Skills

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6: Theo mô hình Maslow, “Connectedness” tương ứng với cấp độ nhu cầu nào?

A. Physiological

B. Safety

C. Love/Belonging

D. Self-esteem

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 8: Trong ba loại hạnh phúc, dạng “Rockstar” ám chỉ điều gì?

A. Sự kết nối cộng đồng

B. Theo đuổi cảm giác hưng phấn

C. Sống có mục đích cao cả

D. Đam mê phát triển bản thân

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 9: Giá trị nào sau đây KHÔNG có trong danh sách “Common Global Values”?

A. Punctuality

B. Tolerance

C. Contribution

D. Playfulness

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for English