QUIZS - GIA BẢO

QUIZS - GIA BẢO

6th - 8th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

 THÌ HIỆN TẠI ĐƠN (TIẾP)

THÌ HIỆN TẠI ĐƠN (TIẾP)

6th Grade

17 Qs

UNIT 4: MUSIC AND ARTS vocabulary

UNIT 4: MUSIC AND ARTS vocabulary

6th - 7th Grade

20 Qs

E7 unit 4

E7 unit 4

7th Grade

20 Qs

vocab

vocab

8th Grade

16 Qs

Bài kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh

Bài kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh

3rd Grade - University

16 Qs

Unit 2 anh 9 thí điểm

Unit 2 anh 9 thí điểm

1st - 12th Grade

24 Qs

Từ vựng học kỳ 1 lớp 7

Từ vựng học kỳ 1 lớp 7

7th Grade

20 Qs

E7_U11_Vocab 1

E7_U11_Vocab 1

7th Grade

18 Qs

QUIZS - GIA BẢO

QUIZS - GIA BẢO

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Healthy (adj)

khỏe mạnh

bệnh tật

yếu đuối

mệt mỏi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Rude (adj)

thô lỗ

lịch sự

thân thiện

nhã nhặn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Diversity (n)

sự đa dạng

sự đồng nhất

sự đơn giản

sự phức tạp

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Heavy (adj)

nặng

nhẹ

mỏng

dày

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Possible (adj)

có thể xảy ra

không thể xảy ra

rất khó xảy ra

chắc chắn xảy ra

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Serious (adj)

nghiêm túc, nghiêm trọng

vui vẻ, hài hước

nhẹ nhàng, thoải mái

tùy ý, không nghiêm túc

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Achieve (v)

đạt được

thua cuộc

bỏ lỡ

không đạt

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?