Quiz về từ vựng tiếng Nhật

Quiz về từ vựng tiếng Nhật

3rd Grade

33 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

漢字(かんじ)UNIT10~11

漢字(かんじ)UNIT10~11

1st - 5th Grade

30 Qs

第28課 (日本語キラキラ)

第28課 (日本語キラキラ)

3rd Grade

30 Qs

第27課 ことばクイズ

第27課 ことばクイズ

3rd Grade - University

31 Qs

BAHASA JEPUN 4

BAHASA JEPUN 4

1st - 3rd Grade

30 Qs

IRODORI SK 2 BAB 11-13 PLHN GANDA

IRODORI SK 2 BAB 11-13 PLHN GANDA

3rd Grade

34 Qs

IRODORI A2.2 BUNPOU 1

IRODORI A2.2 BUNPOU 1

3rd Grade

35 Qs

Ujian Tata Bahasa Bab 1 - Bab 7

Ujian Tata Bahasa Bab 1 - Bab 7

1st - 6th Grade

30 Qs

Genki lesson 11

Genki lesson 11

KG - University

29 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Nhật

Quiz về từ vựng tiếng Nhật

Assessment

Quiz

World Languages

3rd Grade

Medium

Created by

Cự hè

Used 2+ times

FREE Resource

33 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

「みます」 có nghĩa là gì?

tìm kiếm

xem, khám bệnh

làm

liên lạc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

「さがします」 nghĩa là:

nhặt, lượm

chậm, muộn

tìm, tìm kiếm

kịp giờ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ đúng với nghĩa “chậm, muộn [giờ]”:

れんらくします

おくれます

ひろいます

まにあいます

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

「まにあいます」 nghĩa là:

kịp giờ

cảm thấy khỏe

làm

trực tiếp

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây nghĩa là “nhặt, lượm”?

ひろいます

だします

かたづきます

さがします

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

「れんらくします」 có nghĩa là:

liên lạc

múa Bon

tình nguyện viên

địa điểm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“Cảm thấy không tốt, cảm thấy mệt” tiếng Nhật là:

きぶんがいい

きぶんがわるい

こんな~

ずいぶん

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?