Grade 10 - Unit 2 - Getting Started + Language

Grade 10 - Unit 2 - Getting Started + Language

10th Grade

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

VOCALBULARY ENGLISH TOPIC 1: FAMILY LIFE

VOCALBULARY ENGLISH TOPIC 1: FAMILY LIFE

10th Grade

50 Qs

Unit 2 Human and the Enviroment

Unit 2 Human and the Enviroment

10th Grade

46 Qs

11-12 THÁNG 9 2021 - HIẾU QUIZ 3

11-12 THÁNG 9 2021 - HIẾU QUIZ 3

1st - 12th Grade

50 Qs

Grade 12 unit 1

Grade 12 unit 1

10th - 12th Grade

50 Qs

Unit 6 GrADE 10 ( No 1)

Unit 6 GrADE 10 ( No 1)

10th Grade

50 Qs

TỪ VỰNG UNIT 6 NÂNG CAO CƠ BẢN

TỪ VỰNG UNIT 6 NÂNG CAO CƠ BẢN

KG - 12th Grade

50 Qs

Vocabulary unit 5+6 g9

Vocabulary unit 5+6 g9

9th - 10th Grade

45 Qs

Quiz Vocab Essay 1

Quiz Vocab Essay 1

9th - 12th Grade

46 Qs

Grade 10 - Unit 2 - Getting Started + Language

Grade 10 - Unit 2 - Getting Started + Language

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Hard

Created by

Thắm Huyền

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

the youth union (n.phr)
đoàn thanh niên
công đoàn
thiếu niên đi học
phong trào thanh niên

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

aim (n)
nhắm mục tiêu
kết thúc
khẩu hiệu
mục đích

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ceremony (n)
nghi thức
tiệc tùng
hội thảo
sự vui vẻ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

carbon footprint (n)
khí thải độc hại

chất gây hiệu ứng nhà kính

lượng khí CO2 thải ra
lớp bụi carbon

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

plot (v)
âm mưu, lên kế hoạch
vẽ sơ đồ
đặt nền móng
viết truyện

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

present (n)
món quà
hiện tại
trình bày
bài giảng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

present (a)
hiện tại
có mặt
tặng quà
diễn giả

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?