
Kiểm tra các thì trong tiếng Anh

Quiz
•
English
•
6th Grade
•
Hard
bích hồ
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
1. Tôi (thường) đi học vào lúc 7 giờ sáng. (Sử dụng thì hiện tại đơn)
Tôi sẽ đi học vào lúc 7 giờ sáng.
Tôi đã đi học vào lúc 7 giờ sáng.
Tôi đi học vào lúc 8 giờ sáng.
Tôi đi học vào lúc 7 giờ sáng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
2. Họ (đang) chơi bóng đá ở công viên. (Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn)
Họ đã chơi bóng đá ở công viên.
Họ sẽ chơi bóng đá ở công viên.
Họ chơi bóng đá ở công viên.
Họ đang chơi bóng đá ở công viên.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
3. Chúng tôi (đã) xem phim tối qua. (Sử dụng thì quá khứ đơn)
Chúng tôi xem phim vào tuần trước.
Chúng tôi đã xem phim hôm nay.
Chúng tôi sẽ xem phim tối qua.
Chúng tôi xem phim tối qua.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
4. Cô ấy (đang) đọc sách khi tôi đến. (Sử dụng thì quá khứ tiếp diễn)
Cô ấy đọc sách khi tôi đã đến.
Cô ấy đang đọc sách vào lúc tôi đến.
Cô ấy đã đọc sách khi tôi đến.
Cô ấy đã đang đọc sách khi tôi đến.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
5. Tôi (đã) hoàn thành bài tập về nhà. (Sử dụng thì hiện tại hoàn thành)
I will finish my homework.
I complete my homework.
I have completed my homework.
I have done my homework.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
6. Anh ấy (thường) ăn sáng lúc 8 giờ. (Sử dụng thì hiện tại đơn)
He eat breakfast at 8 o'clock.
He usually have breakfast at 8 o'clock.
He eats breakfast at 9 o'clock.
He usually eats breakfast at 8 o'clock.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
7. Họ (đang) học bài ngay bây giờ. (Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn)
They are studying right now.
They studied yesterday.
They will study later.
They are reading a book now.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
GLOBAL SUCESS 6 UNIT 5 LESSON 4 COMMUNICATION

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Động từ tobe (am/is/are)

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
FLYERS 3 REVIEW. TEST 1

Quiz
•
6th Grade
15 questions
BÀI KIỂM TRA DỄ NHẤT THẾ GIỚI

Quiz
•
1st - 12th Grade
15 questions
Subject Pronouns + Possessive Adjectives

Quiz
•
KG - 12th Grade
20 questions
Present Simple and Continuous

Quiz
•
1st - 8th Grade
20 questions
Thì hiện tại đơn và quá đơn

Quiz
•
KG - 10th Grade
18 questions
Thì hiện tại tiếp diễn

Quiz
•
6th Grade
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
20 questions
Context Clues

Quiz
•
6th Grade
12 questions
Plot Elements

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Characterization Quiz: Direct and Indirect

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Parts of Speech

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Types of sentences

Quiz
•
6th Grade
20 questions
8 Parts of Speech

Quiz
•
4th - 7th Grade
5 questions
Foundations of Syllabication

Quiz
•
6th Grade
5 questions
Text Structures

Lesson
•
6th - 8th Grade