bài 11 12 Hán 1

bài 11 12 Hán 1

University

24 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CHN 101 Test

CHN 101 Test

University

24 Qs

běi líng xiǎo xué sān nián jí de cè yàn

běi líng xiǎo xué sān nián jí de cè yàn

KG - University

20 Qs

HSK1 Vocabs

HSK1 Vocabs

University

20 Qs

Quiz từ vựng tiếng Trung

Quiz từ vựng tiếng Trung

University

19 Qs

ADULT HSK2 -CHAPTER 5 考试太难了

ADULT HSK2 -CHAPTER 5 考试太难了

University

25 Qs

官文长的考试

官文长的考试

1st Grade - University

26 Qs

TMC451 Ch1&2

TMC451 Ch1&2

University

25 Qs

PRE-FINAL EXAM

PRE-FINAL EXAM

University

20 Qs

bài 11 12 Hán 1

bài 11 12 Hán 1

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Tra My Nguyen

Used 1+ times

FREE Resource

24 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

秘书

mìshū - thư kí

jièshào - giới thiệu

jiàoshòu - giáo sư

huānyíng - hoan nghênh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

介绍

mìshū - thư kí

jièshào - giới thiệu

jiàoshòu - giáo sư

huānyíng - hoan nghênh

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

欢迎

mìshū - thư kí

jièshào - giới thiệu

jiàoshòu - giáo sư

huānyíng - hoan nghênh

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

教授

mìshū - thư kí

jièshào - giới thiệu

jiàoshòu - giáo sư

huānyíng - hoan nghênh

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

校长

mìshū - thư kí

xiàozhǎng - hiệu trưởng

jiàoshòu - giáo sư

huānyíng - hoan nghênh

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

学生

mìshū - thư kí

jièshào - giới thiệu

jiàoshòu - giáo sư

xuéshēng - học sinh

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

wèi - vị

xiān - trước

yě - cũng

dōu - đều

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Similar Resources on Wayground