BÀI 1-3 HSK 1

BÀI 1-3 HSK 1

Assessment

Quiz

Created by

Quizizz Content

World Languages

University

Hard

Student preview

quiz-placeholder

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

什么
shénme_/_(Gì, cái gì)
běifāng(phía bắc, phương bắc)
Tiānqì yùbào(dự báo thời tiết)
piàn(cái)

Answer explanation

什么_/_shénme_/_(Gì, cái gì)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

没关系
méiguānxì_/_(Không sao đâu, không có vấn đề gì đâu)
língxià(dưới 0 độ)
hùshì-(Y tá)
rénmen(mọi người, người ta)

Answer explanation

没关系_/_méiguānxì_/_(Không sao đâu, không có vấn đề gì đâu)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

A:你是中国人吗?
B: Wàng bùliǎo.***(MARTIN: Quên làm sao được.)
A: Nǐ shì zhōngguó rén ma?_/_(A: Bạn có phải là người Trung Quốc không?)
C Kěshì wǒ yǐjīng xíguàn zhèlǐle.***(Yamada: Nhưng tôi đã quen với việc ở đây rồi.)
A:490 Kuài qián. (Nhân viên bán hàng: 490 nhân dân tệ.)

Answer explanation

A:你是中国人吗?_/_A: Nǐ shì zhōngguó rén ma?_/_(A: Bạn có phải là người Trung Quốc không?)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

美国
zài dú yībiàn_/_(Hãy đọc lại lần nữa)
měiguó_/_(Hoa Kỳ)
jīhuì-(Cơ hội)
Tèbié(đặc biệt)

Answer explanation

美国_/_měiguó_/_(Hoa Kỳ)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

dà xiàng(con voi)
qī_/_(bảy)
guāngpán-(Đĩa CD)
dī(Thấp)

Answer explanation

七_/_qī_/_(bảy)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

rén_/_(Người)
liánxì-(Liên hệ, liên lạc)
jīhuì-(Cơ hội)
Tèbié(đặc biệt)

Answer explanation

人_/_rén_/_(Người)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

shì_/_(Là, đúng)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
rénmen(mọi người, người ta)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

是_/_shì_/_(Là, đúng)

Explore all questions with a free account

or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?