ôn tập từ loại lớp 4

Quiz
•
World Languages
•
4th Grade
•
Medium
Diep Do
Used 2+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào dưới đây cùng loại với các từ đã cho?
đọc sách, nghe nhạc, xem ti vi, chơi game
Nghỉ ngơi.
Nằm ngủ.
Tắm gội.
Khóc cười.
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Chọn danh từ thích hợp điền chỗ trống trong câu dưới đây?
…… đến, cây cối đâm chồi nảy lộc, trở nên xanh tươi hơn, ai nấy cũng đều thích thú và vui mừng.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Em hãy chọn từ ngữ không cùng loại với các từ còn lại:
xanh biếc / um tùm / tỏa bóng / tươi tốt / khẳng khiu / xù xì
xanh biếc
um tùm
tỏa bóng
khẳng khiu
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những từ sau đây thuộc loại từ nào?
chậm rãi, nhanh chóng, vội vàng, lề mề
Danh từ.
Tính từ.
Đại từ.
Động từ.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những từ “bạn bè, giáo viên, học sinh” là danh từ chỉ gì?
Danh từ chỉ người.
Danh từ chỉ vật.
Danh từ chỉ thời gian.
Danh từ chỉ hiện tượng tự nhiên.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng nào dưới đây chỉ gồm các tính từ?
cuộc sống, tĩnh lặng, an ổn.
trò chơi, vách đá, hun hút.
nhẹ nhàng, dịu êm, êm ru.
bánh quy, ngọt ngào, mặn mà.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Em chọn từ ngữ không cùng loại với các từ còn lại:
cây cối / cành lá / bông hoa / cỏ cây / trồng trọt / gốc rễ
cây cối
bông hoa
gốc rễ
trồng trọt
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
TÌM HIỂU NGÀY NHÀ GIÁO VIỆT NAM

Quiz
•
4th Grade
10 questions
Ôn tập về các cách liên kết câu trong đoạn văn

Quiz
•
4th - 5th Grade
10 questions
Mở rộng vốn từ: Tài năng và Sức khỏe (20/04-24/04)

Quiz
•
4th Grade
10 questions
Game Baby Three Ôn tập cuối kì 1 lớp 4

Quiz
•
4th Grade
15 questions
Ôn tập về từ loại

Quiz
•
4th Grade
10 questions
On tap TV 5

Quiz
•
4th - 5th Grade
15 questions
Chữa Phiếu TV tuần 21

Quiz
•
3rd - 4th Grade
12 questions
untitled

Quiz
•
4th Grade - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for World Languages
15 questions
Place Value

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
4th Grade
30 questions
Fun Music Trivia

Quiz
•
4th - 8th Grade
15 questions
Capitalization Rules

Quiz
•
4th Grade
20 questions
place value

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Place Value and Rounding

Quiz
•
4th Grade
22 questions
Geography Knowledge

Quiz
•
4th Grade
15 questions
Place Value

Quiz
•
4th Grade