BÀI 8 BT TỪ VỰNG - HSK5 TIÊU CHUẨN

BÀI 8 BT TỪ VỰNG - HSK5 TIÊU CHUẨN

6th Grade

42 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ôn  tập giữa kì văn 7 ( đề  1)

ôn tập giữa kì văn 7 ( đề 1)

7th Grade

38 Qs

她刚结婚

她刚结婚

University

45 Qs

Ôn tập ngữi văn 7 HKI

Ôn tập ngữi văn 7 HKI

7th Grade

41 Qs

BÀI 3 BT TỪ VỰNG - HSK5 TIÊU CHUẨN

BÀI 3 BT TỪ VỰNG - HSK5 TIÊU CHUẨN

6th Grade - University

41 Qs

HSK5 (8)

HSK5 (8)

University

45 Qs

Luyện nghe Lv 1 Bài 5 (1)

Luyện nghe Lv 1 Bài 5 (1)

University

43 Qs

Game TV số 8 - 12/2

Game TV số 8 - 12/2

10th - 11th Grade

39 Qs

văn 6- đề ôn tập số 4

văn 6- đề ôn tập số 4

6th Grade

47 Qs

BÀI 8 BT TỪ VỰNG - HSK5 TIÊU CHUẨN

BÀI 8 BT TỪ VỰNG - HSK5 TIÊU CHUẨN

Assessment

Quiz

World Languages

6th Grade

Hard

Created by

Edu Feiyuan

FREE Resource

42 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có pinyin là cíhuì, nghĩa là "từ vựng"?

词汇

语法

词典

成语

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ "构" trong "结构" có bộ gì?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

我们不能只看一个部分,要看___的发展。

整体

局部

个人

细节

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

下列哪个词语表示 “把不同方面合在一起”?

综合

表示

保护

取消

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

这个题目考察学生的 ___ 能力,比如写作、听力、口语等。

综合

固定

朝三暮四

结构

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dùng để nói về “cấu trúc, cách tổ chức thành phần bên trong”?

结构

计划

整理

方向

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

我们每个星期有___的会议时间。

固定

综合

整体

结构

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?