HSK4 (200-300)

HSK4 (200-300)

University

100 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

200-300 (600 TU HSK 4)

200-300 (600 TU HSK 4)

University

100 Qs

100-200 (600 TỪ HS K4)

100-200 (600 TỪ HS K4)

University

102 Qs

100 CÂU HỎI NGỮ ÂM TIẾNG VIỆT VÀ ỨNG DỤNG

100 CÂU HỎI NGỮ ÂM TIẾNG VIỆT VÀ ỨNG DỤNG

University

100 Qs

Câu hỏi lịch sử Việt Nam

Câu hỏi lịch sử Việt Nam

University

100 Qs

test gây mê 1-18

test gây mê 1-18

University

95 Qs

HSK4 (1-100)

HSK4 (1-100)

University

102 Qs

300-400 (600 HSK 4)

300-400 (600 HSK 4)

University

100 Qs

500-600 (TỪ VỰNG HSK 4)

500-600 (TỪ VỰNG HSK 4)

University

100 Qs

HSK4 (200-300)

HSK4 (200-300)

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

FREE Resource

100 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

miǎo_/_(giây)
àiqíng_/_(tình yêu)
cún_/_(giữ, tiết kiệm, tồn)
dī_/_(thấp)

Answer explanation

秒_/_miǎo_/_(giây)VD:_相视一秒不一定是爱 Xiāng shì yī miǎo bù yídìng shì ài Nhìn nhau một giây chưa chắc đã yêu.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

目的
mùdì_/_(mục đích)
ànzhào_/_(dựa vào, theo)
chǎng_/_(trận, suất)
diū_/_(mất)

Answer explanation

目的_/_mùdì_/_(mục đích)VD:_我们的目的很明确 wǒmen de mùdì hěn míngquè. Mục đích của chúng tôi rất rõ ràng.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

mǎn_/_(đầy)
ànshí_/_(đúng hạn)
chījīng_/_(ngạc nhiên)
értóng_/_(trẻ con)

Answer explanation

满_/_mǎn_/_(đầy)VD:_这辆车装不满货物 zhè liàng chē zhuāng bùmǎn huòwù. Xe này chất không đầy hàng hóa.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

民族
mínzú_/_(dân tộc)
ānpái_/_(sắp xếp)
cānguān_/_(tham quan)
ér_/_(còn)

Answer explanation

民族_/_mínzú_/_(dân tộc)VD:_我国各民族一律平等 wǒguó gè mínzú yīlǜ píngděng. Các dân tộc nước ta đều bình đẳng.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

毛巾
máojīn_/_(khăn bông)
ānquán_/_(an toàn)
chúfáng_/_(phòng bếp)
fāshēng_/_(xảy ra)

Answer explanation

毛巾_/_máojīn_/_(khăn bông)VD:_头上包着一条白毛巾 tóu shàng bāozhe yītiáo bái máojīn. Trên đầu quấn khăn lông trắng.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

máo_/_(lông)
bǎifēnzhī_/_(phần trăm (%))
cèsuǒ_/_(phòng vệ sinh)
fùzé_/_(phụ trách)

Answer explanation

毛_/_máo_/_(lông)VD:_桃毛容易引起过敏 táo máo róngyì yǐnqǐ guòmǐn. Lông đào dễ gây dị ứng.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

母亲
mǔqin_/_(mẹ)
bǐnggān_/_(bánh)
chūshēng_/_(ra đời)
fānyì_/_(phiên dịch)

Answer explanation

母亲_/_mǔqin_/_(mẹ)VD:_母亲十分疼爱我 mǔqīn shífēn téng'ài wǒ. Mẹ vô cùng yêu thương tôi.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for World Languages