H1.P1

H1.P1

University

100 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KTCT

KTCT

University

105 Qs

1-100 (600 từ HSK4)

1-100 (600 từ HSK4)

University

100 Qs

BÀI 2-3-4

BÀI 2-3-4

University

98 Qs

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa

University

100 Qs

Câu hỏi về giao tiếp

Câu hỏi về giao tiếp

University

100 Qs

Trắc nghiệm Kinh tế bảo hiểm - 2

Trắc nghiệm Kinh tế bảo hiểm - 2

University

96 Qs

4과:  쇼핑

4과: 쇼핑

University

100 Qs

Quiz về GA4

Quiz về GA4

University

103 Qs

H1.P1

H1.P1

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

FREE Resource

100 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

爱情
àiqíng_/_(tình yêu)
Tèbié(đặc biệt)
zhèngcháng(Bình thường)
késòu(ho)

Answer explanation

爱情_/_àiqíng_/_(tình yêu)VD:_我希望有一个幸福的爱情 wǒ xīwàng yǒu yīgè xìngfú de àiqīng. Tôi hi vọng có một tình yêu hạnh phúc.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

按照
ànzhào_/_(dựa vào, theo)
běifāng(phía bắc, phương bắc)
Tiānqì yùbào(dự báo thời tiết)
piàn(cái)

Answer explanation

按照_/_ànzhào_/_(dựa vào, theo)VD:_按照计划开始行动 ànzhào jì huà kāishǐ xíngdòng. Bắt đầu hành động theo kế hoạch.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

按时
ànshí_/_(đúng hạn)
nánfāng(phía nam, Phương Nam)
guā fēng(Gió thổi)
quánshēn(toàn bộ cơ thể)

Answer explanation

按时_/_ànshí_/_(đúng hạn)VD:_他总是按时完成任务 tā zǒng shì ànshí wánchéng rènwù. Anh ấy luôn hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

安排
ānpái_/_(sắp xếp)
xià xuě(tuyết rơi)
hánlěng(lạnh giá)
guàhào(đăng ký)

Answer explanation

安排_/_ānpái_/_(sắp xếp)VD:_他安排好了今天的工作 tā ānpái hǎole jīntiān de gōngzuò. Anh ấy đã sắp xếp xong công việc hôm nay.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

安全
ānquán_/_(an toàn)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
rénmen(mọi người, người ta)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

安全_/_ānquán_/_(an toàn)VD:_开车时一定要注意安全 kāichē shí yīdìng yào zhùyì ānquán. Khi lái xe, nhất định phải chú ý đến an toàn.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

百分之
bǎifēnzhī_/_(phần trăm (%))
qìwēn(Nhiệt độ)
zhùyuàn-(Nằm viện)
rénmen(mọi người, người ta)

Answer explanation

百分之_/_bǎifēnzhī_/_(phần trăm (%))VD:_我百分之百地支持你 wǒ bǎifēnzhībǎi de zhīchí nǐ. Tôi ủng hộ bạn 100%.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

饼干
bǐnggān_/_(bánh)
dī(Thấp)
dānxīn-(Lo lắng, bất ăn)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

饼干_/_bǐnggān_/_(bánh)VD:_我喜欢吃巧克力饼干 wǒ xǐhuan chī qiǎokèlì bǐnggān. Tôi thích ăn bánh quy sô-cô-la.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for World Languages