Bài tập trắc nghiệm từ vựng

Bài tập trắc nghiệm từ vựng

10th Grade

54 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tính từ chủ sở hữu, đại từ chủ sở hữu

Tính từ chủ sở hữu, đại từ chủ sở hữu

1st - 12th Grade

58 Qs

Tính từ chủ sở hữu, đại từ chủ sở hữu

Tính từ chủ sở hữu, đại từ chủ sở hữu

1st - 12th Grade

58 Qs

[TOIEC] TOPIC A11_JOB ADVERTISING AND RECRUITING

[TOIEC] TOPIC A11_JOB ADVERTISING AND RECRUITING

6th Grade - University

55 Qs

Gerund grade 9

Gerund grade 9

8th - 10th Grade

50 Qs

Danh từ -  A/an/some/any/a lot of/ lots of

Danh từ - A/an/some/any/a lot of/ lots of

6th - 12th Grade

50 Qs

G10-U3

G10-U3

10th Grade

52 Qs

Sử HKII 1-50

Sử HKII 1-50

9th - 12th Grade

50 Qs

PHIẾU BÀI TẬP SỐ 1 TUẦN 3 EM SỬ DỤNG MÁY TÍNH HỌC BÀI KHỐI 2

PHIẾU BÀI TẬP SỐ 1 TUẦN 3 EM SỬ DỤNG MÁY TÍNH HỌC BÀI KHỐI 2

2nd Grade - University

53 Qs

Bài tập trắc nghiệm từ vựng

Bài tập trắc nghiệm từ vựng

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

Thinh Minh

Used 1+ times

FREE Resource

54 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "have sth in common" có nghĩa là gì?

Bản năng

Khăng khít

Bản chất, thiên nhiên

Có điểm chung

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "inherit" có nghĩa là gì?

Tính khí, khí chất

Mâu thuẫn, xung đột

Sự giống nhau

Thừa hưởng tài sản hoặc đặc điểm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "interact" có nghĩa là gì?

Anh chị em ruột

Tương tác

(thuộc) cha mẹ

Tuổi thanh thiếu niên

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "nurture" có nghĩa là gì?

Bản năng làm mẹ

Gia đình ruột thịt

Nuôi dưỡng, bồi dưỡng

(thuộc) cha mẹ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "play a role" có nghĩa là gì?

Thành lập, thiết lập

Đóng một vai trò nào đó

Mối liên hệ, sự kết nối

Gần gũi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "relate (to)" có nghĩa là gì?

Bản năng

Gia đình ruột thịt

Anh chị em ruột

Đồng cảm, hiểu được (với ai đó)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "accommodate" có nghĩa là gì?

Đồng cảm, hiểu được (với ai đó)

Cung cấp, đáp ứng, thích nghi

Mâu thuẫn, xung đột

(thuộc) mẹ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?