Đề Cương Ôn Tập Toán 6

Đề Cương Ôn Tập Toán 6

6th Grade

28 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN LUYỆN HÈ - 7

ÔN LUYỆN HÈ - 7

6th Grade

25 Qs

ĐỀ KIỂM TRA TOÁN 3A1

ĐỀ KIỂM TRA TOÁN 3A1

3rd Grade - University

23 Qs

Toán 8 - Hình thoi

Toán 8 - Hình thoi

6th - 12th Grade

25 Qs

Đề Thi Thử Timo Khối 2.1

Đề Thi Thử Timo Khối 2.1

2nd Grade - University

25 Qs

Ôn tập Scratch - Cơ bản

Ôn tập Scratch - Cơ bản

3rd - 12th Grade

30 Qs

THỨ TỰ TRONG TẬP HỢP SỐ NGUYÊN

THỨ TỰ TRONG TẬP HỢP SỐ NGUYÊN

6th Grade

25 Qs

kiểm tra giữa học kì 2 toán 6

kiểm tra giữa học kì 2 toán 6

6th Grade

25 Qs

H9 - B1,2,3: Chủ đề: Đường tròn, đường kính và dây.

H9 - B1,2,3: Chủ đề: Đường tròn, đường kính và dây.

6th - 12th Grade

30 Qs

Đề Cương Ôn Tập Toán 6

Đề Cương Ôn Tập Toán 6

Assessment

Quiz

Mathematics

6th Grade

Easy

Created by

Quang Trần Xuân

Used 1+ times

FREE Resource

28 questions

Show all answers

1.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Rút gọn các phân số sau thành phân số tối giản: .

Evaluate responses using AI:

OFF

2.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Hãy chỉ ra những cặp phân số bằng nhau trong các cặp phân số sau và cho biết vì sao mỗi cặp phân số đó là hai phân số bằng nhau.

Evaluate responses using AI:

OFF

3.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

So sánh : và ; b) ; c) và ; d) -3 và .

Evaluate responses using AI:

OFF

4.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

a) Sắp xếp các nhiệt độ sau theo thứ tự tăng dần : -2,4 0C ; -3,1 0C ; 1,2 0C ; -8,5 0C ; -3 0C ; 0 0C ; -1,8 0C ; -20C .

Evaluate responses using AI:

OFF

5.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

b) Sắp xếp các độ cao sau theo thứ tự giảm dần : -12,4 m ; -45,7m m ; 11,2 m ; -36,3 m ; - 12m ; -40 m ; -21,4 m ; -36 m .

Evaluate responses using AI:

OFF

6.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Thực hiện các phép tính (Tính nhanh nếu có thể) : ; b) ; c) ; d) ; e) -4 - ; f) ; g; h); i) ; j); k) ; l) ; m).

Evaluate responses using AI:

OFF

7.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Thực hiện các phép tính (Tính nhanh nếu có thể) : -11,3 + (-4,7); b) -23,1 - 11,8 ; c) 4,7 - 12,5; d) -21,5 - (-30,9); e) -36,8 - (-20,9); f) -11,7 + 29,2 + (13,7 - 20,2); g) -13,9 + 21,3 - (31,3 - 18,9); h) 21,9 - 42,7 - (35,3 + 21,9); i) -12,4 . 4,9 + 5,1 . (-12,4); j) 45,37 . (-12,8) + 2,8. 45,37.

Evaluate responses using AI:

OFF

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?