
TQHKDD C3

Quiz
•
Other
•
University
•
Hard

Hong Phuong Mai
FREE Resource
31 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Glider Lite được liệt kê vào loại tàu bay nào?
Nặng hơn không khí, không có động cơ.
Nặng hơn không khí, có động cơ.
Nhẹ hơn không khí, có động cơ.
Nhẹ hơn không khí, không có động cơ.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tên lửa được liệt kê vào loại tàu bay nào?
Nặng hơn không khí, có động cơ.
Nhẹ hơn không khí, có động cơ.
Nặng hơn không khí, không có động cơ.
Tất cả đều sai.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tàu con thoi (Space Transportation System) được liệt kê vào loại tàu bay nào?
Nặng hơn không khí, có động cơ.
Nhẹ hơn không khí, có động cơ.
Nặng hơn không khí, không có động cơ.
Tất cả đều sai.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trực thăng (Helicopter) được liệt kê vào loại tàu bay nào?
Nặng hơn không khí, không có động cơ.
Nặng hơn không khí, có động cơ.
Nhẹ hơn không khí, có động cơ.
Nhẹ hơn không khí, không có động cơ.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Airship được liệt kê vào loại tàu bay nào?
Nặng hơn không khí, không có động cơ.
Nặng hơn không khí, có động cơ.
Nhẹ hơn không khí, có động cơ.
Nhẹ hơn không khí, không có động cơ.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Air ballon được liệt kê vào loại tàu bay nào?
Nặng hơn không khí, không có động cơ.
Nặng hơn không khí, có động cơ.
Nhẹ hơn không khí, có động cơ.
Nhẹ hơn không khí, không có động cơ.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chuyển động khi tàu bay nghiêng thân tàu bay qua trái/phải được gọi là gì?
Pitch
Yaw
Roll
Mast
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
33 questions
Kiểm tra vi mô

Quiz
•
University
30 questions
HP1_B4_Chiến tranh nhân dân

Quiz
•
University
30 questions
SAS 7 : Breeds of Horses

Quiz
•
University
28 questions
Quiz on Face and Leg Markings

Quiz
•
9th Grade - University
26 questions
QUỐC PHÒNG 3_BÀI 7 (26 câu)

Quiz
•
University
32 questions
Câu hỏi trắc nghiệm về động cơ máy bay

Quiz
•
University
30 questions
Chương 2

Quiz
•
University
30 questions
định hướng bài 5

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Other
21 questions
Spanish-Speaking Countries

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
Levels of Measurements

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Common and Proper Nouns

Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
Los numeros en español.

Lesson
•
6th Grade - University
7 questions
PC: Unit 1 Quiz Review

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Supporting the Main Idea –Informational

Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
Hurricane or Tornado

Quiz
•
3rd Grade - University
7 questions
Enzymes (Updated)

Interactive video
•
11th Grade - University