Quiz về Mua sắm và Ngữ pháp tiếng Hàn

Quiz về Mua sắm và Ngữ pháp tiếng Hàn

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bab 8 - 음식 part 2

Bab 8 - 음식 part 2

University

20 Qs

Quiz về Mua sắm và Ngữ pháp tiếng Hàn

Quiz về Mua sắm và Ngữ pháp tiếng Hàn

Assessment

Quiz

Fun

University

Medium

Created by

undefined undefined

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào có nghĩa là 'Cái này giá bao nhiêu ạ?'?

너무 비싸요.

이거 얼마예요?

여기 얼마이에요?

무얼 찾으세요?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'đắt quá'?

너무 싸요.

깍아 주세요.

너무 비싸요.

싸게 해 주세요.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào diễn tả mong muốn?

이거 두 개 주세요.

저는 다냥에 가고 싶어.

한국에 가고 싶지 않아요.

작년에 해외 여행을 갔어요.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào có nghĩa là 'Mời anh/chị lần sau lại đến nữa nhé'?

다음에 또 오세요.

여기 있어요.

이거 얼마예요?

너무 비싸요.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Một chiếc xe ô tô

차 한 개

차 한 대

차 한 잔

차 한 병

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào có nghĩa là 'Tôi muốn đi Hàn Quốc'?

저는 공포 영화를 좋아해요.

하 씨는 중국어를 배우고 싶어 해요.

저는 한국에 가고 싶어요.

저는 한국어 통역사가 되고 싶습니다.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

나쁘다 + 아/어/해요 ->

나뻐요

나빴어요

나빠요

나쁘

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?