Câu Hỏi Trắc Nghiệm Hóa Học

Câu Hỏi Trắc Nghiệm Hóa Học

8th Grade

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

chất béo

chất béo

1st Grade - University

20 Qs

sự biến đổi chất hóa 8

sự biến đổi chất hóa 8

8th Grade

19 Qs

Ôn tập Hóa học 8

Ôn tập Hóa học 8

8th - 9th Grade

20 Qs

Átomos y Tabla periódica

Átomos y Tabla periódica

1st Grade - University

20 Qs

Elements and Ions

Elements and Ions

7th - 9th Grade

20 Qs

3ºFormulación inorgánica 2

3ºFormulación inorgánica 2

8th Grade

19 Qs

8th Grade Chemistry Review

8th Grade Chemistry Review

8th Grade

19 Qs

Ácidos, bases, pH y antiácidos

Ácidos, bases, pH y antiácidos

8th - 10th Grade

20 Qs

Câu Hỏi Trắc Nghiệm Hóa Học

Câu Hỏi Trắc Nghiệm Hóa Học

Assessment

Quiz

Chemistry

8th Grade

Easy

Created by

Vân Lê

Used 2+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phản ứng hóa học là:

Sự thay đổi trạng thái của chất

Sự biến đổi từ chất này thành chất khác

Sự bay hơi của chất

Sự nóng chảy của chất

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dấu hiệu nhận biết có phản ứng hóa học xảy ra là:

Có chất mới tạo thành

Có sự thay đổi màu sắc

Có khí thoát ra

Tất cả đều đúng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất tham gia phản ứng gọi là:

Sản phẩm

Chất mới

Chất phản ứng

Chất kết tủa

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phương trình hóa học biểu diễn:

Hiện tượng vật lý

Phản ứng hóa học bằng kí hiệu

Cấu tạo phân tử

Trạng thái của chất

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phản ứng nào sau đây là phản ứng hóa hợp?

CaCO₃ → CaO + CO₂

H₂ + O₂ → H₂O

NaCl → Na + Cl₂

H₂SO₄ + NaOH → Na₂SO₄ + H₂O

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong phản ứng hóa học, tổng khối lượng các chất phản ứng:

Bằng tổng khối lượng sản phẩm

Lớn hơn khối lượng sản phẩm

Nhỏ hơn khối lượng sản phẩm

Không xác định được

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phản ứng nào dưới đây là phản ứng phân hủy?

Fe + S → FeS

CaCO₃ → CaO + CO₂

2Na + Cl₂ → 2NaCl

HCl + NaOH → NaCl + H₂O

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?