quiz 08/08

quiz 08/08

1st - 5th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tập đọc: Những hạt thóc giống

Tập đọc: Những hạt thóc giống

1st - 2nd Grade

12 Qs

Ôn tập CN3

Ôn tập CN3

3rd Grade

10 Qs

Flypro Thanh Nhac

Flypro Thanh Nhac

1st Grade

10 Qs

CÁC PHƯƠNG PHÁP- KĨ THUẬT DẠY HỌC

CÁC PHƯƠNG PHÁP- KĨ THUẬT DẠY HỌC

1st Grade

10 Qs

ÔN TẬP LỊCH SỬ

ÔN TẬP LỊCH SỬ

1st Grade

11 Qs

ôn tập tiếng việt lớp 5

ôn tập tiếng việt lớp 5

5th Grade

14 Qs

CHỈ SỐ HOẠT ĐỘNG - TỪ VẬT

CHỈ SỐ HOẠT ĐỘNG - TỪ VẬT

2nd Grade

12 Qs

gọi bạn

gọi bạn

KG - Professional Development

10 Qs

quiz 08/08

quiz 08/08

Assessment

Quiz

Arts

1st - 5th Grade

Easy

Created by

tran phuongnga

Used 1+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

" to be good at + V_ing " nghĩa là gì?

Không có khả năng làm gì đó.

giỏi làm gì

kém việc gì

không biết làm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

" tobe interested in + V_ing" nghĩa là gì ?

chán làm việc gì

ghét làm gì

hứng thú, thích làm việc gì

từ bỏ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ " dictionary" nghĩa là gì ?

hình ảnh

từ điển

ngữ pháp

thiết

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ " international " nghĩa là gì ?

nội địa
địa phương
quốc gia
quốc tế

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ " begin" nghĩa là gì ?

dừng lại
kết thúc
tiếp tục
bắt đầu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ " take off" nghĩa là gì ?

Đặt xuống, hạ xuống

Bắt đầu.

Cởi bỏ, tháo ra

Giữ lại,

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ " arrive" nghĩa là gì ?

Ngủ lại
Chạy nhanh
Rời khỏi

Đến

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ " find" nghĩa là gì ?

tìm kiếm
tìm hiểu
tìm kiếm thông tin
tìm thấy

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "author" nghĩa là gì ?

nhà văn
người viết
tác phẩm
tác giả