Quiz về từ vựng tiếng Nhật

Quiz về từ vựng tiếng Nhật

3rd Grade

64 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KOTOBA TAMBAHAN

KOTOBA TAMBAHAN

KG - University

64 Qs

kATA BENDA

kATA BENDA

3rd Grade

60 Qs

KOTOBA IRO DORI A2_1

KOTOBA IRO DORI A2_1

3rd Grade

60 Qs

P3#A

P3#A

1st - 5th Grade

62 Qs

KOTOBA #28

KOTOBA #28

1st - 5th Grade

60 Qs

入門 Bab2

入門 Bab2

3rd Grade

60 Qs

KOSAKATA minggu 4 tipe 2

KOSAKATA minggu 4 tipe 2

1st - 5th Grade

60 Qs

N3 - Vocabulário (S1D5-6)

N3 - Vocabulário (S1D5-6)

3rd Grade

68 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Nhật

Quiz về từ vựng tiếng Nhật

Assessment

Quiz

World Languages

3rd Grade

Medium

Created by

Cự hè

Used 1+ times

FREE Resource

64 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

「飼います」(かいます) có nghĩa là gì?

Mua sắm

Nuôi (động vật)

Cho ăn

Trồng cây

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

「走ります」[道を~] nghĩa là gì?

Chạy [trên đường]

Đi bộ [trên đường]

Lái xe [trên đường]

Ngã [trên đường]

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

「見えます」[山が~] được hiểu là:

Có thể nhìn thấy [núi]

Leo núi

Chụp ảnh núi

Dời núi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

「聞こえます」[音が~] nghĩa là:

Nghe thấy [âm thanh]

Hát

Im lặng

Gọi điện

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

「できます」[道が~] nghĩa là:

Mở con đường

Con đường hoàn thành

Con đường đóng lại

Con đường biến mất

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

「開きます」[教室を~] nghĩa là gì?

Đóng lớp học

Mở lớp học

Học xong

Sửa lớp học

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

「心配[な]」 có nghĩa là:

Lo lắng

Vui vẻ

Tự tin

Bình tĩnh

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?