
Vietnamese Vocabulary Quizs

Quiz
•
Geography
•
University
•
Hard
Wayground Content
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
south
phía nam
phía bắc
phía đông
phía tây
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
west
phía tây
phía đông
phía nam
phía bắc
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
contrast
sự tương phản
sự tương đồng
một sự giống nhau
một sự khác biệt
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
distance
khoảng cách
độ dài
khối lượng
thời gian
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
region (n)
vùng, miền
khu vực
địa điểm
nơi chốn
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
rainforest (n)
rừng mưa nhiệt đới
rừng khô
rừng cây lá kim
rừng cây cứng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
be covered in
được bao phủ bởi
được bảo vệ bởi
được trang trí bởi
được làm bằng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
lớp 12_bài 2

Quiz
•
University
20 questions
LUYỆN TẬP BÀI 21 BẮC TRUNG BỘ (T1)

Quiz
•
12th Grade - University
20 questions
Khám Phá Thủy Quyển và Vòng Tuần Hoàn

Quiz
•
6th Grade - University
15 questions
Địa Lý

Quiz
•
University
23 questions
Đề 3: ôn tập

Quiz
•
12th Grade - University
20 questions
Câu hỏi về khí hậu và du lịch

Quiz
•
7th Grade - University
20 questions
Vị trí địa lí của nước ta

Quiz
•
9th Grade - University
21 questions
Ôn tập đề cương địa lý HKII by Qa P2

Quiz
•
KG - Professional Dev...
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade