G11_U1_TEXTBOOK

G11_U1_TEXTBOOK

11th Grade

42 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quizz 2 for TM

Quizz 2 for TM

KG - Professional Development

42 Qs

VOCAB CHECK 1

VOCAB CHECK 1

8th - 12th Grade

40 Qs

Unit 10_Base_Vocab

Unit 10_Base_Vocab

9th - 12th Grade

37 Qs

grade 11b: unit 1: friendship

grade 11b: unit 1: friendship

11th Grade

42 Qs

u1wordsB

u1wordsB

9th - 12th Grade

39 Qs

6 THÁNG 8 2021 - TỪ VỰNG LỚP 7 UNIT 3

6 THÁNG 8 2021 - TỪ VỰNG LỚP 7 UNIT 3

1st - 12th Grade

37 Qs

Macbeth Vocabulary

Macbeth Vocabulary

11th - 12th Grade

45 Qs

VOCABULARY IN UNIT 9 ENGLISH 11

VOCABULARY IN UNIT 9 ENGLISH 11

11th Grade

40 Qs

G11_U1_TEXTBOOK

G11_U1_TEXTBOOK

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

Dương Thảo

Used 3+ times

FREE Resource

42 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

healthy
(adj) lành mạnh
(v) toả ra, phát ra
(adv) hơn nữa
(n) nguyên liệu, thành phần

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

unhealthy
(adj) không lành mạnh
ngăn cản khỏi
(v) thêm
(n) chất dinh dưỡng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

fit
(adj) cân đối
ngủ
(n) tâm trí
(n) chất khoáng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

work out
tập thể dục
(adj) lặp lại
(v) toả ra, phát ra
(adv) hơn nữa

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

fast food
(n) đồ ăn nhanh
(adj) lành mạnh
ngăn cản khỏi
(v) thêm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

give up = stop = quit
từ bỏ
(adj) không lành mạnh
ngủ
(n) tâm trí

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

bad habit
(n) thói quen xấu
(adj) cân đối
(adj) lặp lại
(v) toả ra, phát ra

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?